Định nghĩa của từ stump up

stump upphrasal verb

nhổ gốc cây

////

Cụm từ "stump up" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, từ "stump" không ám chỉ một cái cây bị chặt hạ mà ám chỉ một khoản thuế hoặc khoản phí mà cộng đồng địa phương phải nộp cho chính quyền. Thuật ngữ "stump" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stānan", có nghĩa là "đứng" hoặc "xác nhận", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "staubō", có nghĩa là "cam kết hoặc thề". Trong bối cảnh đánh thuế, "stump" bắt đầu được sử dụng như một phép ẩn dụ cho hành động chặt cây thực tế. Thực hành này thường được yêu cầu như một hình thức thanh toán, do đó, người ta sử dụng "stump" để chỉ chính khoản phí đó. Ý tưởng là người dân địa phương sẽ "stump up" số tiền hoặc nguồn lực cần thiết, giống như họ sẽ chặt một cái cây và trình lên chính quyền như một hình thức thanh toán. Theo thời gian, ý nghĩa của "stump" trong bối cảnh này đã phát triển, và đến thế kỷ 18, nó đã trở thành một thuật ngữ lóng để chỉ việc trả nợ hoặc nghĩa vụ của một người. Ngày nay, cụm từ "stump up" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ "trả hoặc cung cấp thứ gì đó được yêu cầu hoặc nợ". Lịch sử độc đáo của nó phản ánh cả di sản ngôn ngữ phong phú của tiếng Anh và mối quan hệ phức tạp giữa thuế, nợ và thương mại trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The government is set to stump up £ million for a new infrastructure project in the town.

    Chính phủ sẽ chi hàng triệu bảng Anh cho một dự án cơ sở hạ tầng mới tại thị trấn.

  • The company requested that their employees stump up a contribution towards their health insurance premiums.

    Công ty yêu cầu nhân viên của họ phải đóng góp một khoản tiền vào phí bảo hiểm y tế.

  • After years of delays, the church finally managed to stump up the necessary funds to renovate the ancient building.

    Sau nhiều năm trì hoãn, cuối cùng nhà thờ cũng có đủ số tiền cần thiết để cải tạo lại tòa nhà cổ kính này.

  • Following an unexpected expense, Sarah was forced to stump up the money out of her own pocket.

    Sau một khoản chi phí bất ngờ, Sarah buộc phải tự bỏ tiền túi ra trả.

  • The charity organised a fundraising event in order to stump up the sum needed to provide vital medications to impoverished communities.

    Tổ chức từ thiện này đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để quyên góp số tiền cần thiết nhằm cung cấp các loại thuốc thiết yếu cho các cộng đồng nghèo đói.

  • With the help of a generous benefactor, the museum was able to stump up the required amount to purchase a rare artefact.

    Nhờ sự giúp đỡ của một nhà hảo tâm hào phóng, bảo tàng đã có thể chi trả số tiền cần thiết để mua một hiện vật quý hiếm.

  • The producer insisted that the cast stump up their own travel costs for the shoot.

    Nhà sản xuất yêu cầu dàn diễn viên phải tự chi trả chi phí đi lại để ghi hình.

  • After a failed business venture, Max was left with a significant debt that he struggled to stump up over the years.

    Sau một dự án kinh doanh thất bại, Max phải gánh một khoản nợ lớn mà anh đã phải vật lộn để trả trong nhiều năm.

  • In order to save for his daughter's wedding, the father repeatedly stumped up large sums of money.

    Để tiết kiệm tiền cho đám cưới của con gái, người cha đã nhiều lần phải bỏ ra một số tiền lớn.

  • The ghost of the former owner is said to haunt the old mansion, demanding that whoever enters stumps up a large sum of money as tribute.

    Người ta nói rằng hồn ma của chủ cũ ám ảnh ngôi biệt thự cũ, yêu cầu bất kỳ ai bước vào đều phải nộp một số tiền lớn làm cống phẩm.

Từ, cụm từ liên quan