danh từ
sự học tập; sự nghiên cứu
to study to avoid disagreeable topics: cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
to study books: nghiên cứu sách vở
đối tượng nghiên cứu
to study common interests: chăm lo đến quyền lợi chung
sự chăm chú, sự chú ý
it shall be my study to write correctly: tôi sẽ chú ý để viết cho đúng
ngoại động từ
học; nghiên cứu
to study to avoid disagreeable topics: cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
to study books: nghiên cứu sách vở
chăm lo, chăm chú
to study common interests: chăm lo đến quyền lợi chung