nội động từ strove; striven
cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something: cố gắng để đạt điều gì
đấu tranh
to strive with (against) something: đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other: cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau