Định nghĩa của từ striving

strivingnoun

phấn đấu

/ˈstraɪvɪŋ//ˈstraɪvɪŋ/

Từ "striving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strifan", có nghĩa là "đấu tranh, tranh đấu hoặc phấn đấu". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "streivaz", cũng có nghĩa là "phấn đấu". Ý nghĩa của "striving" đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là nỗ lực và phấn đấu vẫn được giữ nguyên. Nó phản ánh mong muốn cố hữu của con người là đạt được điều gì đó, vượt qua chướng ngại vật và tiến tới mục tiêu.

Tóm Tắt

type nội động từ strove; striven

meaningcố gắng, phấn đấu

exampleto strive for (after) something: cố gắng để đạt điều gì

meaningđấu tranh

exampleto strive with (against) something: đấu tranh chống lại điều gì

exampleto strive together; to strive with each other: cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

namespace
Ví dụ:
  • Julia is currently striving to improve her public speaking skills by attending weekly workshops and practicing in front of a mirror.

    Julia hiện đang nỗ lực cải thiện kỹ năng nói trước công chúng bằng cách tham gia các hội thảo hàng tuần và luyện tập trước gương.

  • Despite facing several setbacks, Nick continues to strive for success in his ambitious entrepreneurial endeavors.

    Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, Nick vẫn tiếp tục phấn đấu để thành công trong nỗ lực kinh doanh đầy tham vọng của mình.

  • After years of hard work and striving, Maria finally earned a promotion to vice president at her company.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và phấn đấu, cuối cùng Maria đã được thăng chức lên phó chủ tịch công ty.

  • John is known for his unwavering dedication and constant striving to exceed expectations in all aspects of his career.

    John được biết đến với sự cống hiến không ngừng nghỉ và nỗ lực không ngừng để vượt qua kỳ vọng trong mọi khía cạnh của sự nghiệp.

  • As an athlete, Sarah is continually striving to push herself to her physical limits and achieve new personal bests.

    Là một vận động viên, Sarah không ngừng nỗ lực để vượt qua giới hạn thể chất của mình và đạt được những thành tích cá nhân mới.

  • In order to compete in the national gymnastics championships, Anna has been consistently striving to perfect her routines and build up her strength.

    Để có thể tham gia giải vô địch thể dục dụng cụ quốc gia, Anna đã không ngừng nỗ lực hoàn thiện các bài tập và tăng cường sức mạnh.

  • With each passing day, Emma shows more and more promise as she continues to strive towards her goal of becoming a successful chef.

    Mỗi ngày trôi qua, Emma ngày càng thể hiện nhiều triển vọng hơn khi cô tiếp tục phấn đấu hướng tới mục tiêu trở thành một đầu bếp thành công.

  • Oliver's unrelenting striving has helped him to climb the ranks and earn his position as a highly respected executive at his firm.

    Sự phấn đấu không ngừng nghỉ của Oliver đã giúp anh thăng tiến và đạt được vị trí là giám đốc điều hành được kính trọng tại công ty.

  • The young writer is striving to create a unique voice and perspective that will stand out in a crowded publishing industry.

    Nhà văn trẻ này đang nỗ lực tạo ra giọng văn và góc nhìn độc đáo để nổi bật trong ngành xuất bản đông đúc.

  • Catherine has been striving for years to develop a cure for a rare disease that has affected her family, and is now making significant progress thanks to her persistence and determination.

    Catherine đã nỗ lực trong nhiều năm để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm gặp đã ảnh hưởng đến gia đình cô, và hiện đã đạt được tiến triển đáng kể nhờ sự kiên trì và quyết tâm của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches