Định nghĩa của từ stripy

stripyadjective

STER

/ˈstraɪpi//ˈstraɪpi/

"Stripy" là một từ tương đối hiện đại, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp đơn giản giữa "stripe" và hậu tố "-y", thêm vào một phẩm chất giống như tính từ. Bản thân "Stripe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strīpe", có nghĩa là "một dải" hoặc "một đường thẳng". Hậu tố "-y" có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, thêm vào đó nghĩa là "có phẩm chất của" hoặc "đầy đủ". Do đó, "stripy" chỉ đơn giản có nghĩa là "có sọc" hoặc "được đặc trưng bởi sọc".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó sọc, có vằn

namespace
Ví dụ:
  • The lifeguard's towel was bright red and stripy, making it easy to spot from a distance.

    Chiếc khăn của nhân viên cứu hộ có màu đỏ tươi và có sọc, giúp dễ dàng phát hiện từ xa.

  • The zebra's coat was a pattern of stripes, alternating between black and white.

    Bộ lông của ngựa vằn có họa tiết sọc, xen kẽ giữa đen và trắng.

  • The beach umbrella had vibrant stripes of orange and yellow, offering plenty of shade from the sun.

    Chiếc ô che bãi biển có những sọc màu cam và vàng rực rỡ, che được nhiều bóng râm khỏi ánh nắng mặt trời.

  • Their socks were stripy, matching the navy blue and white of their school uniforms.

    Tất của họ có sọc, phù hợp với màu xanh navy và trắng của đồng phục học sinh.

  • The cheetah's stripes helped it blend into the grassy savanna and stalk its prey unnoticed.

    Những sọc vằn trên cơ thể báo gêpa giúp chúng hòa mình vào đồng cỏ xavan và rình rập con mồi mà không bị phát hiện.

  • The stripy scarf added a pop of color to the otherwise monochromatic outfit.

    Chiếc khăn sọc tạo điểm nhấn màu sắc cho bộ trang phục đơn sắc.

  • The mass of ripe strawberries lying on the kitchen counter were adorned with red and white stripes, each one perfectly round and stock-still.

    Khối dâu tây chín mọng nằm trên quầy bếp được trang trí bằng những sọc đỏ và trắng, mỗi quả đều tròn hoàn hảo và đứng yên.

  • The apartment complex's awning was stripy, with alternating bands of blue and white to shield visitors from the rain.

    Mái hiên của khu chung cư có nhiều sọc, xen kẽ các dải màu xanh và trắng để che mưa cho du khách.

  • The horse's coat had several thin stripes running up its sides, creating an aesthetically appealing body pattern.

    Bộ lông của ngựa có nhiều sọc mỏng chạy dọc hai bên, tạo nên một họa tiết cơ thể đẹp mắt.

  • Her eyes lit up when she saw the stripy beach ball calling her name at the pool party.

    Mắt cô sáng lên khi nhìn thấy quả bóng bãi biển sọc gọi tên cô tại bữa tiệc hồ bơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches