- The musician strummed her guitar, plucking each string with precision.
Người nhạc sĩ gảy đàn guitar, gảy từng dây đàn một cách chính xác.
- The puppeteer pulled on the strings of the marionette, bringing it to life.
Người điều khiển rối kéo dây của con rối, khiến nó trở nên sống động.
- The beads on the necklace hung from a delicate string.
Những hạt cườm trên chiếc vòng cổ được treo trên một sợi dây mỏng manh.
- The sailor tied a sturdy string around the mast, securing it for the rough seas ahead.
Người thủy thủ buộc một sợi dây chắc chắn quanh cột buồm, cố định nó trước biển động phía trước.
- The athletic rope climb requires strength in both upper and lower body, as well as a steady pull on the sturdy string.
Bài tập leo dây thể thao đòi hỏi sức mạnh ở cả thân trên và thân dưới, cũng như khả năng kéo sợi dây chắc chắn một cách đều đặn.
- The dancer twirled and leapt across the stage, following the choreographer's every string.
Người vũ công xoay tròn và nhảy khắp sân khấu, theo từng động tác của biên đạo múa.
- The author's words danced across the page, like a series of interconnected strings.
Những lời văn của tác giả nhảy múa trên trang giấy, như một chuỗi những sợi dây được kết nối với nhau.
- The musician hummed a tune, following the notes on the stringless sheet music.
Người nhạc sĩ ngân nga một giai điệu, theo những nốt nhạc trên bản nhạc không dây.
- The cook tied the bouquet of herbs up in a string, for ease of cooking and serving.
Người đầu bếp buộc bó thảo mộc lại bằng một sợi dây để dễ nấu và phục vụ.
- The mailman's route led him down a winding path, as he carried a string of letters, each to its rightful destination.
Tuyến đường của người đưa thư dẫn anh ta đi theo một con đường quanh co, khi anh ta mang một chuỗi thư, mỗi lá thư đều đến đúng đích.