Định nghĩa của từ string along

string alongphrasal verb

chuỗi dọc theo

////

Cụm từ "string along" là một thành ngữ ám chỉ việc dẫn dắt ai đó, thường là với mục đích lừa dối họ. Người ta cho rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh của các chương trình múa rối, khi một người điều khiển rối sẽ điều khiển và "string" những con rối khi họ biểu diễn. Thuật ngữ "stringing along" sau đó được chuyển sang các tình huống của con người, khi mọi người sẽ sử dụng cùng một kỹ thuật để lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác, giống như một người điều khiển rối điều khiển một con rối. Cụm từ này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các tình huống mà ai đó bị dẫn dắt, đôi khi là vô tình, để đạt được mục đích hoặc chương trình nghị sự của người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The musician strummed her guitar, plucking each string with precision.

    Người nhạc sĩ gảy đàn guitar, gảy từng dây đàn một cách chính xác.

  • The puppeteer pulled on the strings of the marionette, bringing it to life.

    Người điều khiển rối kéo dây của con rối, khiến nó trở nên sống động.

  • The beads on the necklace hung from a delicate string.

    Những hạt cườm trên chiếc vòng cổ được treo trên một sợi dây mỏng manh.

  • The sailor tied a sturdy string around the mast, securing it for the rough seas ahead.

    Người thủy thủ buộc một sợi dây chắc chắn quanh cột buồm, cố định nó trước biển động phía trước.

  • The athletic rope climb requires strength in both upper and lower body, as well as a steady pull on the sturdy string.

    Bài tập leo dây thể thao đòi hỏi sức mạnh ở cả thân trên và thân dưới, cũng như khả năng kéo sợi dây chắc chắn một cách đều đặn.

  • The dancer twirled and leapt across the stage, following the choreographer's every string.

    Người vũ công xoay tròn và nhảy khắp sân khấu, theo từng động tác của biên đạo múa.

  • The author's words danced across the page, like a series of interconnected strings.

    Những lời văn của tác giả nhảy múa trên trang giấy, như một chuỗi những sợi dây được kết nối với nhau.

  • The musician hummed a tune, following the notes on the stringless sheet music.

    Người nhạc sĩ ngân nga một giai điệu, theo những nốt nhạc trên bản nhạc không dây.

  • The cook tied the bouquet of herbs up in a string, for ease of cooking and serving.

    Người đầu bếp buộc bó thảo mộc lại bằng một sợi dây để dễ nấu và phục vụ.

  • The mailman's route led him down a winding path, as he carried a string of letters, each to its rightful destination.

    Tuyến đường của người đưa thư dẫn anh ta đi theo một con đường quanh co, khi anh ta mang một chuỗi thư, mỗi lá thư đều đến đúng đích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches