Định nghĩa của từ streetwalker

streetwalkernoun

gái điếm

/ˈstriːtwɔːkə(r)//ˈstriːtwɔːkər/

Thuật ngữ "streetwalker" có lịch sử bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Ban đầu, nó ám chỉ những người phụ nữ đi bộ trên phố tìm việc, vì quá trình đô thị hóa và sự xuất hiện của các nhà máy dẫn đến sự cạnh tranh việc làm ngày càng tăng. Tuy nhiên, khi cách sử dụng thuật ngữ này phát triển, nó đã mô tả một nhóm phụ nữ cụ thể: những người hành nghề mại dâm trên phố. Từ "streetwalker" mang theo rất nhiều sự kỳ thị và phán xét, vì nó gợi lên hình ảnh những người phụ nữ bị coi là lệch lạc về mặt xã hội và tình dục. Nó nhấn mạnh đến tính dễ thấy và công khai của hoạt động mại dâm của những người phụ nữ này, và duy trì quan niệm rằng sự hiện diện đơn thuần của họ trên phố là mối đe dọa đến sự đàng hoàng của công chúng. Trong những năm gần đây, một số người ủng hộ quyền của người hành nghề mại dâm đã phản đối việc sử dụng "streetwalker," với lý do rằng nó củng cố những định kiến ​​tiêu cực và thúc đẩy việc hình sự hóa hoạt động mại dâm. Thay vào đó, họ ủng hộ các thuật ngữ trung lập hơn như "người bán dâm" hoặc "người mại dâm" để phản ánh chính xác hơn sự phức tạp và sắc thái của bản sắc và trải nghiệm của họ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "streetwalker" vẫn tiếp tục chiếm ưu thế trong một số bối cảnh, đặc biệt là trong diễn ngôn phổ biến và hệ thống tư pháp hình sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggái giang hồ, gái điếm

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, the streetwalkers emerged from the shadows and began their nightly solicitations along the busy city streets.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những cô gái điếm xuất hiện từ bóng tối và bắt đầu cuộc hành trình đêm của mình dọc theo những con phố đông đúc của thành phố.

  • The police officer patrolled the seedier parts of the city, keeping a careful eye out for any signs of streetwalkers or illicit activity.

    Cảnh sát tuần tra những khu vực tồi tệ của thành phố, luôn để mắt đến bất kỳ dấu hiệu nào của gái mại dâm hoặc hoạt động bất hợp pháp.

  • The steep price for her services didn't deter the regular clientele of streetwalkers in this area, where desperate men came looking for quick fixes.

    Mức giá cao cho dịch vụ của cô không ngăn cản được lượng khách hàng quen thuộc của gái mại dâm ở khu vực này, nơi những người đàn ông tuyệt vọng đến tìm kiếm sự giải tỏa nhanh chóng.

  • With the rise of online dating and escort services, the number of streetwalkers dwindled, leaving some urban neighborhoods surprisingly quiet at night.

    Với sự gia tăng của các dịch vụ hẹn hò trực tuyến và dịch vụ hộ tống, số lượng gái mại dâm giảm dần, khiến một số khu phố thành thị trở nên yên tĩnh đáng ngạc nhiên vào ban đêm.

  • The streetwalker's high-heeled footsteps echoed on the pavement as she hurried along, her hand clasped tightly around a bloody ice pack.

    Tiếng bước chân đi giày cao gót của cô gái điếm vang vọng trên vỉa hè khi cô vội vã bước đi, tay nắm chặt túi nước đá đẫm máu.

  • The neighboring business owners complained about the streetwalkers' constant presence and the unsavory atmosphere they created on their doorsteps.

    Những chủ doanh nghiệp lân cận phàn nàn về sự hiện diện liên tục của gái mại dâm và bầu không khí khó chịu mà họ tạo ra ngay trước cửa nhà họ.

  • The streetwalker's designer attire and air of confidence didn't fool the seasoned criminal she tried to swindle out of her earnings.

    Bộ trang phục được thiết kế riêng và vẻ tự tin của cô gái điếm không đánh lừa được tên tội phạm lão luyện mà cô ta đang cố lừa tiền.

  • The journalist's investigative piece on the city's streetwalkers shed light on the complex web of exploitation, abuse, and trauma that many of these women face.

    Bài viết điều tra của nhà báo về gái mại dâm trên phố của thành phố đã làm sáng tỏ mạng lưới phức tạp của tình trạng bóc lột, lạm dụng và chấn thương mà nhiều phụ nữ này phải đối mặt.

  • The streetwalker's furtive glances and frantic movements sent a chill down the spine of the woman walking by, creating an atmosphere of danger and unease.

    Những cái nhìn lén lút và những chuyển động điên cuồng của cô gái điếm khiến người phụ nữ đi ngang qua phải rùng mình, tạo nên bầu không khí nguy hiểm và bất an.

  • The streetwalker's head was bowed as she exchanged a quick word with a potential client, her eyes darting around nervously, unsure of who else might be watching.

    Cô gái điếm cúi đầu khi trao đổi vài câu với một khách hàng tiềm năng, mắt cô đảo quanh một cách lo lắng, không biết có ai khác đang nhìn không.

Từ, cụm từ liên quan