Định nghĩa của từ livestreamer

livestreamernoun

người phát trực tiếp

/ˈlaɪvstriːmə(r)//ˈlaɪvstriːmər/

Thuật ngữ "livestreamer" ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1990 khi công nghệ phát trực tiếp lần đầu tiên xuất hiện. Ban đầu, thuật ngữ "phương tiện phát trực tiếp thời gian thực" được sử dụng để mô tả quá trình truyền tải âm thanh và video trực tiếp qua internet. Tuy nhiên, khi công nghệ này trở nên phổ biến hơn và bắt đầu được sử dụng cho mục đích giải trí và giao tiếp, thì cần có một thuật ngữ ngắn gọn và súc tích hơn. Vào đầu những năm 2000, thuật ngữ "webcaster" đã trở nên phổ biến để mô tả những cá nhân sử dụng công nghệ phát trực tiếp để phát các sự kiện trực tuyến. Tuy nhiên, khi công nghệ này phát triển và dễ tiếp cận hơn, mọi người bắt đầu sử dụng nó cho nhiều mục đích hơn, chẳng hạn như chơi game, biểu diễn âm nhạc và trò chuyện với bạn bè. Thuật ngữ "livestreamer" được đặt ra như một thuật ngữ bao hàm và mô tả hơn cho những cá nhân sử dụng công nghệ phát trực tiếp để phát nội dung cho khán giả trực tiếp qua internet. Nó bao gồm nhiều loại streamer khác nhau, từ game thủ và nhạc sĩ đến người dẫn chương trình trò chuyện và bình luận viên chính trị. Sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội như Twitch, YouTube và Facebook Live đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ "livestreamer," vì ngày càng có nhiều người sử dụng các nền tảng này để tạo và chia sẻ nội dung trực tiếp. Cho dù họ đang phát sóng một giải đấu trò chơi điện tử, một buổi hòa nhạc hay một bài giảng về một chủ đề hiện tại, những người phát trực tiếp đang sử dụng công nghệ này để kết nối với khán giả theo thời gian thực và xây dựng cộng đồng xung quanh các sở thích chung.

namespace
Ví dụ:
  • As a popular livestreamer, she has a dedicated following that tunes in to watch her stream videos on Twitch.

    Là một streamer nổi tiếng, cô có một lượng người theo dõi trung thành thường xuyên xem các video phát trực tiếp của cô trên Twitch.

  • The seasoned livestreamer engaged his audience by answering their questions and bantering with his co-host during the live show.

    Người phát trực tiếp dày dạn kinh nghiệm đã thu hút khán giả bằng cách trả lời các câu hỏi và trò chuyện vui vẻ với người đồng dẫn chương trình trong suốt chương trình.

  • The livestreamer's chat section was lit up with questions and comments as she demonstrated the steps to a new makeup routine.

    Phần trò chuyện của người phát trực tiếp tràn ngập những câu hỏi và bình luận khi cô ấy trình bày các bước trang điểm mới.

  • The livestreamer's entertaining personality and interactive style kept his viewers engaged throughout the entire stream.

    Tính cách thú vị và phong cách tương tác của người phát trực tiếp đã thu hút người xem trong suốt quá trình phát trực tiếp.

  • The livestreamer's technical difficulties didn't deter her from delivering the stream, and she continued with a smile and a positive attitude.

    Những khó khăn về kỹ thuật không ngăn cản người phát trực tiếp phát trực tiếp và cô ấy vẫn tiếp tục phát trực tiếp với nụ cười và thái độ tích cực.

  • The livestreamer shared her personal insights and tips on overcoming challenges, which added immense value to her viewers' lives.

    Người phát trực tiếp đã chia sẻ những hiểu biết cá nhân và mẹo vượt qua thử thách, mang lại giá trị to lớn cho cuộc sống của người xem.

  • The livestreamer's social media game is strong, and her seamless integration of her streams into her feeds gives her an edge over her competitors.

    Mạng xã hội của người phát trực tiếp rất mạnh và việc tích hợp liền mạch các luồng nội dung vào nguồn cấp dữ liệu của cô giúp cô có lợi thế hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The livestreamer's creativity and innovative ideas have earned him a loyal following, and his fans eagerly await his upcoming streams.

    Sự sáng tạo và những ý tưởng đột phá của người phát trực tiếp đã mang lại cho anh một lượng người theo dõi trung thành, và người hâm mộ đang háo hức chờ đợi những buổi phát trực tiếp sắp tới của anh.

  • The livestreamer's stream schedule is consistent and reliable, giving her viewers a sense of routine and familiarity.

    Lịch phát trực tiếp của người phát trực tiếp rất nhất quán và đáng tin cậy, mang lại cho người xem cảm giác quen thuộc và thường xuyên.

  • The livestreamer's high-quality productions, complete with professional-grade equipment and setups, set her apart from amateur streamers and put her in the league of the best of the best.

    Những sản phẩm chất lượng cao của người phát trực tiếp, cùng với thiết bị và thiết lập chuyên nghiệp, giúp cô nổi bật so với những người phát trực tiếp nghiệp dư và đưa cô vào nhóm những người giỏi nhất trong số những người giỏi nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches