Định nghĩa của từ story editor

story editornoun

biên tập truyện

/ˈstɔːri edɪtə(r)//ˈstɔːri edɪtər/

Thuật ngữ "story editor" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một vai trò chuyên giám sát các khía cạnh tường thuật của sản xuất phim và truyền hình. Trong thời kỳ phim câm, các nhà làm phim chủ yếu tập trung vào kể chuyện bằng hình ảnh, trong khi lời thoại và phát triển cốt truyện chỉ là những cân nhắc thứ yếu. Tuy nhiên, khi phim nói trở nên phổ biến vào cuối những năm 1920 và đầu những năm 1930, nhu cầu về biên kịch và biên tập truyện tăng lên. Biên tập truyện, còn được gọi là biên tập kịch bản, làm việc chặt chẽ với biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất để đảm bảo rằng câu chuyện phù hợp với tầm nhìn của dự án. Họ giúp định hình cốt truyện tổng thể, tạo ra cấu trúc gắn kết và sửa bất kỳ sự không nhất quán về mặt logic hoặc lỗ hổng cốt truyện nào trong kịch bản. Biên tập truyện cũng xem xét kịch bản về nhịp độ, phát triển nhân vật và lời thoại, đưa ra các đề xuất cải tiến để tăng cường kết nối cảm xúc của khán giả với câu chuyện. Trong truyền hình, biên tập truyện đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý dòng chảy liên tục của các chương trình đang diễn ra. Họ phải đảm bảo rằng mỗi tập phim phù hợp với cốt truyện lớn hơn của loạt phim đồng thời là một câu chuyện độc lập. Họ cũng làm việc để tạo ra những tình tiết hồi hộp và cốt truyện khiến khán giả muốn xem thêm. Tóm lại, biên tập viên truyện là một chuyên gia chuyên về phát triển cốt truyện của phim, chương trình truyền hình và các phương tiện truyền thông khác, làm việc chặt chẽ với nhóm sáng tạo để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng hấp dẫn, giải trí và hợp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The renowned story editor provided insightful feedback on the plot and character development of the screenplay, helping the writer refine the story into a more compelling narrative.

    Biên tập viên truyện nổi tiếng đã cung cấp phản hồi sâu sắc về cốt truyện và sự phát triển nhân vật của kịch bản, giúp tác giả tinh chỉnh câu chuyện thành một câu chuyện hấp dẫn hơn.

  • As a story editor, he played a pivotal role in shaping the storyline of the TV series by making suggestions for pivotal plot twists and driving character arcs.

    Với tư cách là biên tập viên cốt truyện, ông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cốt truyện của bộ phim truyền hình bằng cách đưa ra những gợi ý về những nút thắt quan trọng trong cốt truyện và thúc đẩy sự phát triển của nhân vật.

  • The story editor worked tirelessly to polish the screenplay, recommending revisions to craft a more coherent and engaging narrative.

    Biên tập viên câu chuyện đã làm việc không biết mệt mỏi để trau chuốt kịch bản, đề xuất các bản sửa đổi để tạo nên một câu chuyện mạch lạc và hấp dẫn hơn.

  • The author consulted the story editor to ensure that the storyline of her novel remained cohesive and engaging for the reader.

    Tác giả đã tham khảo biên tập viên truyện để đảm bảo rằng cốt truyện trong tiểu thuyết của cô vẫn mạch lạc và hấp dẫn đối với người đọc.

  • As a story editor, she helped the author craft a better introduction and resolution to the novel, ensuring that it provided a satisfying closure to the narrative.

    Với tư cách là biên tập viên truyện, cô đã giúp tác giả xây dựng phần giới thiệu và kết thúc hay hơn cho cuốn tiểu thuyết, đảm bảo rằng nó mang đến một kết thúc thỏa đáng cho câu chuyện.

  • The story editor suggested changes to the pacing of the screenplay, ensuring that it maintained the audience's interest and kept them engaged.

    Biên tập viên câu chuyện đã đề xuất thay đổi nhịp độ của kịch bản, đảm bảo duy trì sự hứng thú và sự tập trung của khán giả.

  • The story editor worked closely with the director to ensure that the story translated effectively on the screen, assisting with casting, location scouting, and numerous other elements of pre-production.

    Biên tập viên cốt truyện đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn để đảm bảo câu chuyện được truyền tải hiệu quả trên màn ảnh, hỗ trợ tuyển diễn viên, tìm kiếm địa điểm và nhiều yếu tố khác trong quá trình tiền sản xuất.

  • The story editor played a crucial role in developing the characters, as she suggested ideas for character interactions and motivations.

    Biên tập viên truyện đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nhân vật, vì cô ấy gợi ý những ý tưởng về tương tác và động lực của các nhân vật.

  • The story editor provided a fresh perspective on the plot, identifying potential story arcs and highlighting inconsistencies in timelines.

    Biên tập viên câu chuyện đã cung cấp một góc nhìn mới về cốt truyện, xác định các diễn biến tiềm năng của câu chuyện và làm nổi bật những điểm không nhất quán về dòng thời gian.

  • The story editor's feedback was invaluable in helping the writer refine and finesse the screenplay, ensuring that it conveyed a clear and captivating story with well-defined characters, plot, and theme.

    Phản hồi của biên tập viên truyện rất có giá trị trong việc giúp tác giả tinh chỉnh và hoàn thiện kịch bản, đảm bảo truyền tải một câu chuyện rõ ràng và hấp dẫn với các nhân vật, cốt truyện và chủ đề được xác định rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches