- The red light blinked, signaling to the conductor to apply the brakes, and the train came to a screeching halt.
Đèn đỏ nhấp nháy, báo hiệu cho người soát vé phanh và đoàn tàu dừng lại đột ngột.
- The emergency brake was pulled, and the train stopped abruptly, jolting passengers forward.
Phanh khẩn cấp được kéo, đoàn tàu dừng lại đột ngột, khiến hành khách bị hất về phía trước.
- The train screeched to a stop as the deafening sound of metal scraping against the tracks echoed through the station.
Đoàn tàu dừng lại đột ngột khi tiếng kim loại cọ xát vào đường ray vang vọng khắp nhà ga.
- The conductor announced over the intercom that the train was stopping at the next station due to a mechanical issue.
Người soát vé thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ rằng tàu sẽ dừng ở ga tiếp theo do trục trặc kỹ thuật.
- The commuter train came to a full stop, and passengers disembarked, ready to start their day.
Chuyến tàu đi làm dừng lại, hành khách xuống tàu, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.
- The freight train ground to a halt as the crossing guard's arms descended, warning motorists to wait for the train to pass.
Tàu chở hàng dừng lại khi cánh tay của người bảo vệ giao lộ hạ xuống, cảnh báo người lái xe phải đợi tàu đi qua.
- The bullet train slowed down gradually, stopping elegantly at the high-speed railway station.
Tàu cao tốc từ chậm lại và dừng lại một cách thanh lịch tại nhà ga đường sắt cao tốc.
- The train abruptly halted, sending luggage and parcels tumbling off the racks and carts.
Chuyến tàu đột ngột dừng lại, làm hành lý và bưu kiện rơi khỏi giá và xe đẩy.
- The train shuddered as it came to a stop, its engine emitting a groan, and the caboose wobbled behind.
Đoàn tàu rung chuyển khi dừng lại, động cơ phát ra tiếng rên rỉ và toa tàu lắc lư phía sau.
- The train finally stopped after what seemed like an eternity, as the thunderstorm outside pelted the roof with heavy rain.
Cuối cùng, chuyến tàu cũng dừng lại sau khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận khi cơn giông bên ngoài trút xuống mái nhà những trận mưa lớn.