Định nghĩa của từ stopping train

stopping trainnoun

dừng tàu

/ˈstɒpɪŋ treɪn//ˈstɑːpɪŋ treɪn/

Thuật ngữ "stopping train" dùng để chỉ một loại tàu chở khách hoặc tàu chở hàng cụ thể có khả năng dừng theo lịch trình tại nhiều địa điểm trên tuyến đường của mình. Điều này trái ngược với "tàu chạy liên tục", chạy không dừng giữa điểm xuất phát và điểm đến. Nguồn gốc của thuật ngữ "stopping train" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của du lịch đường sắt, khi vận tải hành khách vẫn còn trong giai đoạn sơ khai. Ban đầu, tất cả các chuyến tàu đều dừng lại vì chúng dừng lại nhiều lần để đón và trả hành khách và hàng hóa tại nhiều sân ga khác nhau. Khi mạng lưới đường sắt và công nghệ phát triển, khái niệm tàu ​​chạy liên tục trở nên phổ biến hơn. Những chuyến tàu này được thiết kế để hoạt động với tốc độ nhanh hơn và không có bất kỳ điểm dừng trung gian nào giữa các ga xuất phát và ga đến. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian di chuyển của hành khách mà còn cho phép vận chuyển hàng hóa hiệu quả và kịp thời hơn. Tuy nhiên, nhu cầu dừng tàu không bao giờ biến mất, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi khoảng cách giữa các ga lớn hơn và lượng hành khách thấp hơn. Những chuyến tàu này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thị trấn và làng mạc nhỏ với mạng lưới đường sắt lớn hơn, cung cấp các tuyến giao thông thiết yếu cho những người không thể tiếp cận chúng. Tóm lại, thuật ngữ "stopping train" mô tả chính xác một loại tàu có các điểm dừng theo lịch trình tại nhiều địa điểm, cung cấp dịch vụ vận chuyển thiết yếu ở những khu vực mà tàu chạy xuyên suốt không khả thi hoặc không cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The red light blinked, signaling to the conductor to apply the brakes, and the train came to a screeching halt.

    Đèn đỏ nhấp nháy, báo hiệu cho người soát vé phanh và đoàn tàu dừng lại đột ngột.

  • The emergency brake was pulled, and the train stopped abruptly, jolting passengers forward.

    Phanh khẩn cấp được kéo, đoàn tàu dừng lại đột ngột, khiến hành khách bị hất về phía trước.

  • The train screeched to a stop as the deafening sound of metal scraping against the tracks echoed through the station.

    Đoàn tàu dừng lại đột ngột khi tiếng kim loại cọ xát vào đường ray vang vọng khắp nhà ga.

  • The conductor announced over the intercom that the train was stopping at the next station due to a mechanical issue.

    Người soát vé thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ rằng tàu sẽ dừng ở ga tiếp theo do trục trặc kỹ thuật.

  • The commuter train came to a full stop, and passengers disembarked, ready to start their day.

    Chuyến tàu đi làm dừng lại, hành khách xuống tàu, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

  • The freight train ground to a halt as the crossing guard's arms descended, warning motorists to wait for the train to pass.

    Tàu chở hàng dừng lại khi cánh tay của người bảo vệ giao lộ hạ xuống, cảnh báo người lái xe phải đợi tàu đi qua.

  • The bullet train slowed down gradually, stopping elegantly at the high-speed railway station.

    Tàu cao tốc từ chậm lại và dừng lại một cách thanh lịch tại nhà ga đường sắt cao tốc.

  • The train abruptly halted, sending luggage and parcels tumbling off the racks and carts.

    Chuyến tàu đột ngột dừng lại, làm hành lý và bưu kiện rơi khỏi giá và xe đẩy.

  • The train shuddered as it came to a stop, its engine emitting a groan, and the caboose wobbled behind.

    Đoàn tàu rung chuyển khi dừng lại, động cơ phát ra tiếng rên rỉ và toa tàu lắc lư phía sau.

  • The train finally stopped after what seemed like an eternity, as the thunderstorm outside pelted the roof with heavy rain.

    Cuối cùng, chuyến tàu cũng dừng lại sau khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận khi cơn giông bên ngoài trút xuống mái nhà những trận mưa lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches