Định nghĩa của từ barbecue stopper

barbecue stoppernoun

nút chặn lò nướng

/ˈbɑːbɪkjuː stɒpə(r)//ˈbɑːrbɪkjuː stɑːpər/

Thuật ngữ "barbecue stopper" là một thành ngữ lóng được sử dụng ở miền Nam Hoa Kỳ để chỉ một loại thịt cụ thể, cụ thể là lớp mỡ hoặc mô liên kết nằm xung quanh thận và các cơ quan quan trọng của thịt bò hoặc thịt lợn trong quá trình giết mổ. Lớp mô lót này thường được giữ nguyên khi nấu chín động vật, trên bếp nướng truyền thống hoặc trong lò hun khói, vì nó giúp giữ độ ẩm và hương vị. Thuật ngữ "stopper" xuất phát từ thực tế là mô mỡ này đôi khi có thể ngăn không cho các cơ quan nội tạng bị loại bỏ sau khi động vật đã bị mổ xẻ, gần giống như một "stopper" giữ chúng cố định tại chỗ. Tuy nhiên, trong bối cảnh của món thịt nướng, nó được coi là một đặc điểm mong muốn, vì nó mang lại sự phong phú và kết cấu bổ sung cho thịt. Vì vậy, khi ai đó nhắc đến "barbecue stopper,", về cơ bản họ đang thừa nhận sự hiện diện của mô mỡ ngon lành này và vai trò của nó trong việc tạo ra một miếng thịt ngon.

namespace
Ví dụ:
  • The barbecue stopper prevented any unwanted pests from entering the cooking area during our outdoor party.

    Nút chặn lò nướng ngăn chặn mọi loại côn trùng không mong muốn xâm nhập vào khu vực nấu nướng trong bữa tiệc ngoài trời của chúng tôi.

  • We were relieved that the barbecue stopper worked effectively, as we didn't want any curious animals getting too close to the food.

    Chúng tôi nhẹ nhõm khi thấy nút chặn lò nướng hoạt động hiệu quả vì chúng tôi không muốn bất kỳ con vật tò mò nào đến quá gần thức ăn.

  • The barbecue stopper is a crucial accessory for any outdoor dining occasion, especially when children are present.

    Nút chặn lò nướng là một phụ kiện quan trọng cho bất kỳ bữa tiệc ngoài trời nào, đặc biệt là khi có trẻ em.

  • My husband loves grilling meats, but he sometimes forgets to put the barbecue stopper in place, leading to frustrating encounters with pesky critters.

    Chồng tôi thích nướng thịt, nhưng đôi khi anh ấy quên đậy nắp lò nướng, khiến anh ấy gặp phải những con vật đáng ghét.

  • With the barbecue stopper, we had a stress-free barbecue experience, allowing us to enjoy our company and the delicious food without any unwanted interruptions.

    Với nút chặn lửa nướng, chúng tôi đã có một trải nghiệm nướng thoải mái, cho phép chúng tôi tận hưởng thời gian bên nhau và thưởng thức những món ăn ngon mà không bị bất kỳ sự gián đoạn không mong muốn nào.

  • The barbecue stopper also prevented any foul odors from attracting nearby neighborhood animals, making our backyard a more pleasant place to dine.

    Nút chặn lò nướng cũng ngăn mùi hôi thu hút các loài động vật gần đó, giúp sân sau nhà tôi trở thành nơi dễ chịu hơn để dùng bữa.

  • I highly recommend investing in a barbecue stopper for your outdoor dining events, as it ensures that your guests will enjoy a clean and peaceful ambiance.

    Tôi thực sự khuyên bạn nên đầu tư vào một chiếc nút chặn lò nướng cho các sự kiện ăn uống ngoài trời vì nó đảm bảo rằng khách của bạn sẽ được tận hưởng một bầu không khí sạch sẽ và yên bình.

  • Without the barbecue stopper, our barbecue night would have turned into a battle against unwanted animal guests.

    Nếu không có nút chặn thịt nướng, đêm tiệc nướng của chúng tôi sẽ trở thành cuộc chiến chống lại những vị khách động vật không mong muốn.

  • The barbecue stopper kept our food safe and protected us from any unwanted guests, making our outdoor dining experience a blissful one.

    Nút chặn lò nướng giúp giữ an toàn cho thực phẩm và bảo vệ chúng tôi khỏi những vị khách không mời, giúp trải nghiệm ăn uống ngoài trời của chúng tôi trở nên tuyệt vời hơn.

  • I can't imagine hosting outdoor parties without a barbecue stopper now, as it has become a staple item on my must-bring list.

    Bây giờ tôi không thể tưởng tượng được việc tổ chức tiệc ngoài trời mà không có dụng cụ chặn lửa nướng vì nó đã trở thành vật dụng không thể thiếu trong danh sách những vật dụng phải mang theo của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches