Định nghĩa của từ stopover

stopovernoun

điểm dừng chân

/ˈstɒpəʊvə(r)//ˈstɑːpəʊvər/

Từ "stopover" có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, xuất phát từ sự kết hợp của "stop" và "over". Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó không chắc chắn, nhưng ý nghĩa của nó thì rõ ràng: một sự tạm dừng tạm thời trong một hành trình dài hơn, đặc biệt là trong du lịch hàng không. Thành phần "stop" đề cập đến hành động dừng lại, trong khi "over" biểu thị rằng hành trình tiếp tục sau sự tạm dừng này. Sự kết hợp này mô tả chính xác sự gián đoạn ngắn ngủi trước khi tiếp tục chặng cuối cùng của một chuyến đi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm)

namespace
Ví dụ:
  • The traveler's itinerary included a stopover in Dubai before reaching her final destination in Bangkok.

    Hành trình của du khách bao gồm điểm dừng chân ở Dubai trước khi đến đích cuối cùng là Bangkok.

  • During my transatlantic flight, I had a stopover in Reykjavik that allowed me to explore the city for a few hours.

    Trong chuyến bay xuyên Đại Tây Dương, tôi dừng chân ở Reykjavik để khám phá thành phố trong vài giờ.

  • The stopover in Zurich gave us the opportunity to enjoy delicious Swiss chocolate and indulge in some shopping.

    Chuyến dừng chân ở Zurich cho chúng tôi cơ hội thưởng thức sô cô la Thụy Sĩ ngon tuyệt và thỏa sức mua sắm.

  • The airline's stopover program allowed us to spend a night in Amsterdam at no extra cost, which was a pleasant surprise.

    Chương trình dừng chân của hãng hàng không cho phép chúng tôi nghỉ một đêm ở Amsterdam mà không mất thêm chi phí, đây thực sự là một bất ngờ thú vị.

  • Our stopover in Hong Kong was longer than we anticipated, but we used the time to visit some of the city's attractions and tried some local delicacies.

    Thời gian dừng chân tại Hồng Kông của chúng tôi dài hơn dự kiến, nhưng chúng tôi vẫn tranh thủ thời gian này để ghé thăm một số điểm tham quan của thành phố và thử một số món ngon địa phương.

  • The stopover in Los Angeles allowed the tourists to recharge and avoid jet lag before continuing their journey to Australia.

    Điểm dừng chân ở Los Angeles giúp du khách nạp lại năng lượng và tránh tình trạng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ trước khi tiếp tục hành trình đến Úc.

  • Some airlines offer free tours and activities during the stopover, which is an excellent way to explore new destinations.

    Một số hãng hàng không cung cấp các tour du lịch và hoạt động miễn phí trong thời gian quá cảnh, đây là cách tuyệt vời để khám phá những điểm đến mới.

  • The stopover in Guangzhou gave us insight into China's manufacturing industry as we visited several factories.

    Chuyến dừng chân ở Quảng Châu giúp chúng tôi hiểu sâu hơn về ngành sản xuất của Trung Quốc khi đến thăm một số nhà máy.

  • The passenger's stopover in Singapore was cut short due to severe weather conditions, causing subsequent flight cancellations.

    Chuyến dừng chân của hành khách tại Singapore đã bị cắt ngắn do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, khiến các chuyến bay tiếp theo bị hủy.

  • The tour operator's stopover package helped my clients save money while allowing them to squeeze in more destinations into their travel itinerary.

    Gói dừng chân của công ty lữ hành đã giúp khách hàng của tôi tiết kiệm tiền trong khi vẫn có thể đến nhiều điểm đến hơn trong hành trình du lịch của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches