Định nghĩa của từ stipendiary

stipendiarynoun

quy định

/staɪˈpendiəri//staɪˈpendieri/

Từ "stipendiary" bắt nguồn từ tiếng Latin "stipendium", có nghĩa là "payment" hoặc "tiền lương". Ở La Mã cổ đại, stipendium dùng để chỉ khoản thanh toán hoặc trợ cấp thường xuyên được trao cho khách hàng hoặc người bảo trợ như một hình thức khen thưởng hoặc hoàn trả. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người hoặc viên chức nhận được mức lương hoặc trợ cấp thường xuyên, thường là trợ cấp hoặc tiền trợ cấp. Vào thế kỷ 14, từ "stipendiary" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu dùng để chỉ một người nhận được tiền trợ cấp hoặc trợ cấp. Sau đó, nó mang một ý nghĩa cụ thể hơn, dùng để chỉ một thẩm phán hoặc thẩm phán tòa án nhận được tiền trợ cấp từ nhà nước để thực hiện nhiệm vụ của mình. Ngày nay, stipendiary thường là một danh hiệu được sử dụng ở các quốc gia Anh và Khối thịnh vượng chung để mô tả một thẩm phán hoặc viên chức nhận được tiền lương hoặc trợ cấp để thực hiện nhiệm vụ của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược hưởng lương, được trả thù lao (người)

type danh từ

meaningngười được hưởng lương, người được trả thù lao

meaning(như) stipendiary magistrate

namespace
Ví dụ:
  • The local council appointed a stipendiary magistrate to oversee the justice system in the town.

    Hội đồng địa phương đã bổ nhiệm một thẩm phán hưởng lương để giám sát hệ thống tư pháp trong thị trấn.

  • The university offers a stipendiary position for graduate students to conduct research in their specific field.

    Trường đại học cung cấp vị trí học bổng cho sinh viên sau đại học để tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực cụ thể của họ.

  • The charity organization provides stipendiary grants to underprivileged students to help fund their education.

    Tổ chức từ thiện này cung cấp học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn để giúp họ trang trải việc học.

  • As a stipendiary teaching assistant, the student helps to deliver lectures and tutorials alongside the professor.

    Với tư cách là trợ lý giảng dạy hưởng lương, sinh viên sẽ hỗ trợ giảng dạy và hướng dẫn cùng giáo sư.

  • The stipendiary internship program at the government agency enables recent graduates to gain practical experience in their desired field.

    Chương trình thực tập hưởng lương tại cơ quan chính phủ giúp sinh viên mới tốt nghiệp có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực mong muốn của mình.

  • The stipendiary postdoctoral researcher works closely with the principal investigator on a cutting-edge research project.

    Nhà nghiên cứu sau tiến sĩ được trả lương sẽ làm việc chặt chẽ với nhà nghiên cứu chính trong một dự án nghiên cứu tiên tiến.

  • The retirement home offers a stipendiary residence to seniors who require assistance with daily living.

    Nhà hưu trí cung cấp nơi ở có trợ cấp cho những người cao tuổi cần hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.

  • The legal clinic provides a stipendiary trainee program for law students to learn about legal affairs through practical work.

    Phòng tư vấn pháp lý cung cấp chương trình thực tập hưởng lương cho sinh viên luật để tìm hiểu về các vấn đề pháp lý thông qua công việc thực tế.

  • The stipendiary junior fellowship program allows recent graduates to engage in scholarly research at the research institution.

    Chương trình học bổng dành cho sinh viên mới tốt nghiệp cho phép họ tham gia nghiên cứu khoa học tại viện nghiên cứu.

  • The non-profit organization offers a stipendiary volunteer service program to individuals who wish to contribute their skills and time to improve their local community.

    Tổ chức phi lợi nhuận này cung cấp chương trình dịch vụ tình nguyện có lương cho những cá nhân muốn đóng góp kỹ năng và thời gian của mình để cải thiện cộng đồng địa phương.