Định nghĩa của từ sterling

sterlingnoun

Sterling

/ˈstɜːlɪŋ//ˈstɜːrlɪŋ/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: có lẽ từ steorra ‘sao’ + -ling (vì một số đồng tiền Norman đầu tiên có một ngôi sao nhỏ). Cho đến gần đây, một giả thuyết phổ biến là đồng tiền này ban đầu được làm bởi những người làm tiền ở Easterling (từ các thị trấn Hanse “phía đông”), nhưng âm tiết đầu tiên nhấn mạnh sẽ không bị bỏ đi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)

examplesterling area: khu vực đồng bảng Anh

meaningcó chân giá trị

exampleman of sterling worth: người có chân giá trị

examplesterling qualities: đức tính tốt thực sự

type danh từ

meaningđồng xtecling, đồng bảng Anh

examplesterling area: khu vực đồng bảng Anh

namespace
Ví dụ:
  • The quality of their products is truly sterling as they continually exceed customer expectations.

    Chất lượng sản phẩm của họ thực sự tuyệt vời vì liên tục vượt quá mong đợi của khách hàng.

  • His sterling reputation in the industry has helped him secure many prestigious clients.

    Danh tiếng vững chắc của ông trong ngành đã giúp ông có được nhiều khách hàng uy tín.

  • Her sterling performance in the meeting impressed the entire team, and she was awarded bonuses.

    Thành tích xuất sắc của cô trong cuộc họp đã gây ấn tượng với toàn đội và cô đã được trao thưởng.

  • They have built a sterling business over the years that has become a leader in the field.

    Họ đã xây dựng một doanh nghiệp vững mạnh trong nhiều năm qua và trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.

  • His sterling character and integrity make him an ideal choice for the job.

    Tính cách tốt bụng và sự chính trực của anh ấy khiến anh ấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho công việc này.

  • Her sterling work ethic and dedication to the cause have not gone unnoticed.

    Đạo đức nghề nghiệp tuyệt vời và sự tận tụy của cô đối với sự nghiệp này đã được ghi nhận.

  • The results of their research are sterling as it has the potential to revolutionize the industry.

    Kết quả nghiên cứu của họ rất đáng tin cậy vì nó có tiềm năng làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • I would describe her as a sterling individual who has a positive impact on those around her.

    Tôi sẽ mô tả cô ấy là một cá nhân tuyệt vời và có tác động tích cực đến những người xung quanh.

  • The teacher praised the student's sterling academic performance and encouraged him to continue working hard.

    Giáo viên khen ngợi thành tích học tập xuất sắc của cậu học sinh và khuyến khích cậu tiếp tục học tập chăm chỉ.

  • The team leader recognized the sterling contribution of each team member in bringing the project to a successful conclusion.

    Trưởng nhóm đã ghi nhận sự đóng góp to lớn của từng thành viên trong nhóm để đưa dự án đến thành công.

Từ, cụm từ liên quan