Định nghĩa của từ stereo

stereonoun

máy xtê-rê-ô

/ˈstɛrɪəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

"Stereo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "stereos," có nghĩa là "solid" hoặc "chắc chắn". Từ này được chọn vào thế kỷ 19 để mô tả âm thanh ba chiều "solid" do các hệ thống xem lập thể ban đầu tạo ra. Khái niệm này sau đó được áp dụng vào việc ghi âm và tái tạo âm thanh, thể hiện ảo giác về độ sâu không gian và định vị âm thanh. Mặc dù "stereo" ban đầu dùng để chỉ hiệu ứng ba chiều, nhưng cách sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm bất kỳ hệ thống âm thanh nào có hai hoặc nhiều kênh, ngay cả khi nó không tạo ra trải nghiệm thực sự về không gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) bản in đúc

meaningkính nhìn nổi

type tính từ

meaning(thông tục) nhìn nổi; lập thể

meaning(thuộc) âm lập thể

namespace
Ví dụ:
  • My living room is filled with the soothing sound of my stereo playing soft jazz.

    Phòng khách của tôi tràn ngập âm thanh êm dịu từ dàn âm thanh phát nhạc jazz nhẹ nhàng.

  • I turned up the volume on my stereo to dance along with the beat of the music.

    Tôi tăng âm lượng loa lên để nhảy theo nhịp điệu của bản nhạc.

  • After a long day at work, I relax by unwinding with my favorite albums on my stereo.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thư giãn bằng cách nghe những album yêu thích trên dàn âm thanh.

  • The stereo in my car has bluetooth connectivity, making it easy to stream my playlists on the go.

    Hệ thống âm thanh nổi trên xe của tôi có kết nối Bluetooth, giúp tôi dễ dàng phát danh sách nhạc khi đang di chuyển.

  • The bass from my stereo was so loud that the floorboards of my apartment trembled.

    Âm trầm từ dàn âm thanh của tôi lớn đến nỗi sàn nhà trong căn hộ của tôi rung chuyển.

  • I love hosting parties and utilizing my stereo system to create the ultimate atmosphere for my guests.

    Tôi thích tổ chức tiệc và sử dụng hệ thống âm thanh nổi để tạo ra bầu không khí tuyệt vời nhất cho khách.

  • The vintage stereo in my dad's garage still works perfectly and gives off a charming nostalgic vibe.

    Chiếc dàn âm thanh cổ điển trong gara của bố tôi vẫn hoạt động hoàn hảo và tỏa ra âm thanh hoài cổ quyến rũ.

  • The stereo in my bedroom is stacked with vinyl records, adding to the retro style decor.

    Dàn âm thanh trong phòng ngủ của tôi được xếp đầy đĩa than, góp phần tạo nên phong cách trang trí cổ điển.

  • The stereo equipment in the recording studio was top-notch, producing an exceptional recording quality.

    Thiết bị âm thanh nổi trong phòng thu âm thuộc loại tốt nhất, tạo ra chất lượng ghi âm đặc biệt.

  • The high-end stereo system my friend owns can flood his entire house with clear, rich sound.

    Hệ thống âm thanh nổi cao cấp của bạn tôi có thể khiến toàn bộ ngôi nhà của anh ấy tràn ngập âm thanh trong trẻo, phong phú.

Từ, cụm từ liên quan