Định nghĩa của từ stepdaughter

stepdaughternoun

con riêng

/ˈstepdɔːtə(r)//ˈstepdɔːtər/

Thuật ngữ "stepdaughter" bắt nguồn từ "steptr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "con riêng". Ở Anh thời Anglo-Saxon, con riêng ban đầu có cùng địa vị pháp lý như những đứa trẻ khác sinh ra trong gia đình, nhưng trong thời Trung cổ, một phán quyết đã được thông qua (được gọi là "Curia Regis Rolls") loại trừ con riêng khỏi việc thừa kế tài sản của cha dượng, trừ khi ông ta đặc biệt muốn như vậy. Quy tắc này được đưa ra một phần là do tập trung vào dòng dõi nam giới để thừa kế và một phần là do lo ngại về xung đột lợi ích tiềm ẩn có thể phát sinh trong trường hợp con riêng và con gái riêng của một người đàn ông cùng được thừa kế chung một tài sản thừa kế. Ngày nay, địa vị pháp lý của con riêng vẫn khác nhau tùy theo khu vực, một số nơi cung cấp nhiều quyền bảo vệ và quyền thừa kế hơn cho con riêng so với những nơi khác. Về mặt sử dụng hàng ngày, thuật ngữ "stepdaughter" thường được áp dụng cho người phụ nữ trong cuộc tái hôn của cha cô ấy, làm nổi bật mối quan hệ gia đình mới đã được tạo ra. Cuối cùng, nguồn gốc của từ này phản ánh sự phát triển của các chuẩn mực pháp lý và thái độ văn hóa đối với cấu trúc gia đình theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon gái riêng

namespace
Ví dụ:
  • His wife's daughter from a previous marriage is referred to as his stepdaughter.

    Con gái của vợ ông từ cuộc hôn nhân trước được gọi là con riêng của ông.

  • The stepdaughter inherited her biological mother's love of literature.

    Cô con gái riêng thừa hưởng tình yêu văn học từ mẹ ruột.

  • Despite being raised by his stepfather, the stepdaughter still feels a strong connection to her biological father.

    Mặc dù được cha dượng nuôi dưỡng, cô con gái riêng vẫn cảm thấy có mối liên hệ chặt chẽ với cha ruột của mình.

  • The stepdaughter was proud to represent her family at the wedding, including her stepfather and his wife.

    Cô con gái riêng rất tự hào khi được đại diện cho gia đình mình trong đám cưới, bao gồm cả cha dượng và vợ ông.

  • The stepdaughter's relationship with her stepfather has always been strained, but she tries to maintain civility.

    Mối quan hệ giữa cô con gái riêng và cha dượng luôn căng thẳng, nhưng cô cố gắng giữ phép lịch sự.

  • The stepdaughter's stepfather has been a positive influence on her, encouraging her to pursue her passions.

    Cha dượng của cô con gái riêng đã có ảnh hưởng tích cực đến cô, khuyến khích cô theo đuổi đam mê của mình.

  • The stepdaughter was confused about her place in the family dynamic when her mother remarried, but has since come to accept and appreciate her new family.

    Cô con gái riêng đã bối rối về vị trí của mình trong gia đình khi mẹ cô tái hôn, nhưng kể từ đó đã chấp nhận và trân trọng gia đình mới của mình.

  • The stepdaughter's stepfather has always made an effort to include her in family activities and events.

    Cha dượng của cô con gái riêng luôn nỗ lực để cô tham gia vào các hoạt động và sự kiện của gia đình.

  • The stepdaughter has a close relationship with her biological mother, but has also developed a strong bond with her stepfather.

    Cô con gái riêng có mối quan hệ thân thiết với mẹ ruột, nhưng cũng phát triển mối quan hệ gắn bó với cha dượng.

  • The stepdaughter's stepfather has been an important source of support and guidance for her throughout her teenage years.

    Cha dượng của cô con gái riêng là nguồn hỗ trợ và hướng dẫn quan trọng của cô trong suốt những năm tháng tuổi thiếu niên.