Định nghĩa của từ starve

starveverb

chết đói

/stɑːv//stɑːrv/

Nguồn gốc của từ "starve" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "steorfan" và có nghĩa là "chết, chết". Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong hai từ tiếng Anh-Saxon: "star", có nghĩa là "không có thức ăn" và "fænan", có nghĩa là "mất, buông hoặc đầu hàng". Thuật ngữ tiếng Anh cổ, "steorfan", cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "steruen" và tiếng Pháp cổ "estrever" trước khi cuối cùng ổn định thành từ tiếng Anh hiện đại "starve" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nạn đói và nghèo đói trong suốt quá trình phát triển của nó, với việc sử dụng trong văn học và hồ sơ thường mô tả những cá nhân nghèo đói đang vật lộn để tìm kiếm thức ăn và tránh chết đói thông qua các hành động từ thiện hoặc tháo vát. Mối liên hệ từ nguyên với nạn đói và cái chết vẫn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại, với thuật ngữ "starve" truyền tải cảm giác cấp bách, đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, trong bối cảnh y khoa, nó cũng được sử dụng để mô tả những trường hợp cụ thể hơn về tình trạng suy dinh dưỡng do y khoa gây ra, chẳng hạn như việc cố ý nhịn ăn trong trường hợp mắc bệnh nan y hoặc sử dụng nạn đói như một hình thức trừng phạt hoặc tra tấn trong những trường hợp cực đoan. Nhìn chung, ý nghĩa và mối liên hệ của "starve" vẫn phần lớn nhất quán trong suốt quá trình phát triển từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại, đưa ra lời nhắc nhở nghiêm túc về tác động sâu sắc mà nạn đói và sự thiếu thốn có thể gây ra đối với cuộc sống con người.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchết đói

exampleto starve the enemy into surrender: làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng

meaningthiếu ăn

meaning(thông tục) đói, thấy đói

type ngoại động từ

meaninglàm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)

exampleto starve the enemy into surrender: làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét

namespace

to suffer or die because you do not have enough food to eat; to make somebody suffer or die in this way

đau khổ hoặc chết vì không có đủ thức ăn để ăn; làm cho ai đó đau khổ hoặc chết theo cách này

Ví dụ:
  • The animals were left to starve to death.

    Các con vật bị bỏ đói cho đến chết.

  • pictures of starving children

    hình ảnh trẻ em đói khát

  • The new job doesn't pay as much but we won't starve!

    Công việc mới không trả nhiều tiền nhưng chúng tôi sẽ không chết đói!

  • She's starving herself to try to lose weight.

    Cô ấy đang nhịn đói để cố gắng giảm cân.

  • Many of the prisoners looked half starved.

    Nhiều tù nhân trông gần như sắp chết đói.

Ví dụ bổ sung:
  • He locked them in a room and left them to starve.

    Anh ta nhốt họ trong một căn phòng và bỏ đói họ.

  • She refused food and literally starved herself to death.

    Cô từ chối thức ăn và chết đói theo đúng nghĩa đen.

  • The poor cat was half starved.

    Con mèo tội nghiệp đã chết đói một nửa.

  • Their policies will leave innocent children starving in the streets.

    Chính sách của họ sẽ khiến trẻ em vô tội chết đói trên đường phố.

not having something that you need

không có thứ bạn cần

Ví dụ:
  • supply-starved rebels

    phiến quân thiếu nguồn cung cấp

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be starving (for something)
(informal)to feel very hungry
  • When's the food coming? I'm starving!