danh từ
đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách
staple commodities: hàng hoá chủ yếu
staple food: lương thực chủ yếu
staple industries: những ngành công nghiệp chủ yếu
ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)
ngoại động từ
đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập
staple commodities: hàng hoá chủ yếu
staple food: lương thực chủ yếu
staple industries: những ngành công nghiệp chủ yếu