Định nghĩa của từ bookstall

bookstallnoun

Bookstall

/ˈbʊkstɔːl//ˈbʊkstɔːl/

"Bookstall" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, kết hợp "book" với "stall", nghĩa là một cấu trúc nhỏ, tạm thời. Ban đầu, nó ám chỉ gian hàng của một thương gia tại một khu chợ hoặc hội chợ bán sách. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả các cấu trúc cố định và di động, bao gồm các giá sách quen thuộc được tìm thấy trong thư viện và không gian công cộng. Từ này phản ánh sự phát triển của việc bán sách từ việc bán rong lưu động đến các doanh nghiệp đã thành lập và tầm quan trọng ngày càng tăng của sách trong xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquán bán sách, quầy bán sách

namespace
Ví dụ:
  • At the local book fair, I couldn't resist browsing through the crowded bookstall for my favorite novel.

    Tại hội chợ sách địa phương, tôi không thể cưỡng lại việc lướt qua các gian hàng sách đông đúc để tìm cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.

  • As an avid reader, I often find myself exploring the vast selection of books at the bustling bookstall in the city's downtown area.

    Là một người ham đọc sách, tôi thường khám phá vô số sách tại các quầy sách đông đúc ở khu trung tâm thành phố.

  • The cozy bookstall on the corner of the street never fails to draw me in with its inviting display of well-thumbed classics and contemporary bestsellers.

    Quầy sách ấm cúng ở góc phố luôn thu hút tôi bằng cách trưng bày những tác phẩm kinh điển được nhiều người đọc và những tác phẩm bán chạy nhất hiện nay.

  • The variety of publications at the bookstall is a sight to behold, from cookbooks to children's stories, and everything in between.

    Sự đa dạng của các ấn phẩm tại quầy sách là một cảnh tượng đáng chú ý, từ sách dạy nấu ăn đến truyện thiếu nhi và mọi thứ khác.

  • The bookstall's owner was a kindly old man who always eagerly recommended the latest literary hits, making my browsing experience even more enjoyable.

    Chủ quầy sách là một ông già tốt bụng, luôn nhiệt tình giới thiệu những tác phẩm văn học mới nhất, khiến trải nghiệm duyệt sách của tôi càng thú vị hơn.

  • The aroma of freshly brewed coffee filled the air as I perused the volumes at the cozy bookstall in the heart of the city's historic district.

    Mùi thơm của cà phê mới pha lan tỏa trong không khí khi tôi đọc lướt qua những cuốn sách tại quầy sách ấm cúng ở trung tâm khu phố cổ của thành phố.

  • The charming shopfront of the bookstall beckoned me in, promising many hours of literary delight amidst the welcoming ambience.

    Mặt tiền quyến rũ của quầy sách vẫy gọi tôi, hứa hẹn nhiều giờ thưởng thức văn chương trong bầu không khí chào đón.

  • The bookstall's location in the quiet, tree-lined street was the perfect escape from the hustle and bustle of the city's busy streets.

    Vị trí của quầy sách nằm trên con phố yên tĩnh, rợp bóng cây là nơi lý tưởng để tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt của những con phố đông đúc trong thành phố.

  • As I browsed the musty tomes at the shop, I felt a sense of reverence for the timeless works of literature that had paved the way for a love of reading in me.

    Khi tôi lướt qua những cuốn sách cũ kỹ trong cửa hàng, tôi cảm thấy trân trọng những tác phẩm văn học vượt thời gian đã mở đường cho tình yêu đọc sách trong tôi.

  • The delightful atmosphere of the bookstall allowed me to spend countless afternoons immersed in the pages of my favorite books, making it one of my favorite places in the city.

    Không khí thú vị của quầy sách cho phép tôi dành vô số buổi chiều đắm chìm trong những trang sách yêu thích, khiến nơi đây trở thành một trong những địa điểm yêu thích của tôi trong thành phố.