Định nghĩa của từ stagy

stagyadjective

Khởi động

/ˈsteɪdʒi//ˈsteɪdʒi/

"Stagy" bắt nguồn từ "sân khấu", ám chỉ đến bục cao nơi diễn ra các buổi biểu diễn sân khấu. Ban đầu nó có nghĩa là "đặc trưng của nhà hát" hoặc "thuộc về sân khấu". Theo thời gian, nó phát triển để mô tả một cái gì đó quá kịch tính hoặc giả tạo, thiếu tính tự phát và có vẻ gượng ép hoặc gượng ép, thường theo cách tiêu cực. Điều này có thể nảy sinh từ quan sát rằng các buổi biểu diễn sân khấu, mặc dù hấp dẫn, thường sử dụng các cử chỉ cường điệu và lời nói cách điệu so với tương tác hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

namespace
Ví dụ:
  • During his speech at the conference, John's delivery was a bit stagy, making it clear that he had memorized his lines.

    Trong bài phát biểu tại hội nghị, cách trình bày của John có phần hơi khoa trương, cho thấy rõ ràng là ông đã thuộc lòng lời thoại.

  • The actors in the community theater production had a tendency to be overly stagy, with dramatic pauses and exaggerated gestures.

    Các diễn viên trong vở kịch cộng đồng có xu hướng quá kịch tính, với những khoảng dừng kịch tính và cử chỉ cường điệu.

  • In his graduation speech, the valedictorian tried to hide his nerves, but his experiences on debate team made it difficult for him to appear natural; his delivery came off as a bit stagy.

    Trong bài phát biểu tốt nghiệp, thủ khoa đã cố gắng che giấu sự lo lắng của mình, nhưng những kinh nghiệm trong đội tranh luận khiến anh khó có thể xuất hiện tự nhiên; cách phát biểu của anh có vẻ hơi khoa trương.

  • The annual school play was a bit stagy this year, with the actors seeming to forget that they were supposed to act like real people instead of caricatures.

    Vở kịch thường niên của trường năm nay có phần hơi dàn dựng khi các diễn viên dường như quên rằng họ phải diễn như người thật chứ không phải như biếm họa.

  • In the debate competition, both teams struggled to appear genuine, instead relying on staged performances and prepared responses.

    Trong cuộc thi tranh luận, cả hai đội đều cố gắng thể hiện sự chân thật, thay vào đó là dựa vào các màn trình diễn được dàn dựng và các câu trả lời đã chuẩn bị.

  • The TV show's cheesy scripts made it apparent that the actors were only going through the motions, resulting in a stagy and unengaging performance.

    Kịch bản sến súa của chương trình truyền hình này cho thấy rõ ràng các diễn viên chỉ đang diễn theo cảm xúc, dẫn đến một màn trình diễn hời hợt và không hấp dẫn.

  • The theater group's production had its moments, but unfortunately, some scenes came off as stagy, with the actors failing to add their own personal touch.

    Vở kịch của nhóm kịch có những khoảnh khắc đặc sắc, nhưng thật không may, một số cảnh lại mang tính sân khấu, khi các diễn viên không thể thêm vào nét cá nhân của mình.

  • During the political debate, some of the candidates seemed more focused on delivering their scripted lines than actually discussing the issues, making it painfully clear that they were being overly stagy.

    Trong cuộc tranh luận chính trị, một số ứng cử viên có vẻ tập trung vào việc trình bày theo kịch bản hơn là thực sự thảo luận về các vấn đề, điều này cho thấy rõ ràng là họ đang quá dàn dựng.

  • In the play, the lead actor's delivery was a bit stagy, which unfortunately detracted from the overall performance.

    Trong vở kịch, cách diễn xuất của diễn viên chính có phần hơi gượng gạo, điều này không may đã làm giảm đi hiệu suất chung của vở kịch.

  • Despite having done this routine a hundred times before, the comedian still stumbled and felt stagy, resulting in a lackluster performance that fell short of expectations.

    Mặc dù đã thực hiện động tác này hàng trăm lần trước đó, diễn viên hài vẫn vấp ngã và cảm thấy gượng gạo, dẫn đến màn trình diễn thiếu sức sống và không như mong đợi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches