Định nghĩa của từ squatter camp

squatter campnoun

trại di dân

/ˈskwɒtə kæmp//ˈskwɑːtər kæmp/

Thuật ngữ "squatter camp" xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Anh và các nước châu Âu khác. Khi dân số nông thôn chuyển đến các khu vực thành thị để tìm kiếm việc làm, họ thường gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ. Một số người trong số họ đã chuyển đến định cư tại các khu vực không được chỉ định, không có người ở ở ngoại ô thị trấn và thành phố, được gọi là "đất hoang" hoặc "đất công". Những khu định cư này, thường thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản như hệ thống xử lý nước thải và nước máy, được chính quyền địa phương và chủ sở hữu bất động sản gọi là "squatter camps" vì họ coi những người dân chiếm đóng những khu vực này là không mong muốn và xâm phạm đất đai của họ. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là trong bối cảnh châu Phi và châu Á, để mô tả những người dân sống trong các khu định cư không chính thức, đặc trưng là nhà ở, quyền sở hữu và vệ sinh không đầy đủ. Bất chấp hàm ý tiêu cực của thuật ngữ này, "squatter camp" đã trở nên gắn liền với các phong trào chính trị cơ sở và công tác vận động nhằm bảo vệ quyền sở hữu đất đai và các dịch vụ xã hội cho những cộng đồng thường bị thiệt thòi này.

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations have called for improved living conditions in the squatter camps on the outskirts of Nairobi in order to curb the spread of diseases like cholera and typhoid fever.

    Liên Hợp Quốc đã kêu gọi cải thiện điều kiện sống tại các trại tị nạn ở ngoại ô Nairobi để hạn chế sự lây lan của các bệnh như dịch tả và sốt thương hàn.

  • The government has announced plans to relocate families living in squatter camps in Mumbai to more permanent housing due to the ongoing monsoon season and the destruction of homes caused by flooding.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch di dời các gia đình sống trong các trại tị nạn ở Mumbai đến nơi ở lâu dài hơn do mùa gió mùa đang diễn ra và tình trạng nhà cửa bị phá hủy do lũ lụt.

  • The plight of the children living in squatter camps in Dhaka has come to the forefront as a result of the recent outbreak of measles, which has claimed many lives due to a lack of access to vaccinations and medical care.

    Tình cảnh khốn khổ của trẻ em sống trong các trại tị nạn ở Dhaka đã trở thành tâm điểm chú ý sau đợt bùng phát bệnh sởi gần đây, cướp đi sinh mạng của nhiều người do không được tiêm vắc-xin và chăm sóc y tế.

  • In the poverty-stricken areas of Rio de Janeiro, the favelas, or squatter camps, have been the site of violent clashes between police and residents in the lead-up to the 2016 Olympic Games.

    Tại các khu vực nghèo đói của Rio de Janeiro, các khu ổ chuột, hay trại tị nạn, là nơi xảy ra các cuộc đụng độ dữ dội giữa cảnh sát và người dân trước thềm Thế vận hội Olympic 2016.

  • The international community has called for immediate action to be taken to address the dire situation facing those living in squatter camps in Gaza, where basic needs such as food, water, and healthcare are scarce.

    Cộng đồng quốc tế đã kêu gọi hành động ngay lập tức để giải quyết tình hình khốn khổ mà những người sống trong các trại tị nạn ở Gaza đang phải đối mặt, nơi những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và chăm sóc sức khỏe rất khan hiếm.

  • As a result of the devastating earthquake in Haiti, thousands of people have been forced to live in squatter camps, lacking access to clean water, sanitation, and shelter.

    Hậu quả của trận động đất tàn khốc ở Haiti, hàng ngàn người đã buộc phải sống trong các trại tị nạn, thiếu nước sạch, vệ sinh và nơi trú ẩn.

  • The continued occupation of Palestinian territory has led to the displacement of families and communities, with many forced to live in squatter camps in the West Bank and Gaza Strip.

    Sự chiếm đóng liên tục trên lãnh thổ Palestine đã dẫn đến việc nhiều gia đình và cộng đồng phải di dời, nhiều người buộc phải sống trong các trại tị nạn ở Bờ Tây và Dải Gaza.

  • In urban areas where housing is scarce and rents exorbitant, squatter camps have become a frequent sight, with entire families living in makeshift structures made of cardboard, plastic, and scrap metal.

    Ở những khu vực thành thị nơi nhà ở khan hiếm và giá thuê nhà quá cao, các trại tạm bợ đã trở thành hình ảnh thường thấy, nơi cả gia đình sống trong những công trình tạm bợ làm từ bìa các tông, nhựa và kim loại phế liệu.

  • Although progress has been made in recent years to provide basic services and infrastructure to squatter camps in many countries, including South Africa, Brazil, and India, much remains to be done to address the root causes of poverty and inequality.

    Mặc dù đã có những tiến bộ trong những năm gần đây trong việc cung cấp các dịch vụ cơ bản và cơ sở hạ tầng cho các trại tị nạn ở nhiều quốc gia, bao gồm Nam Phi, Brazil và Ấn Độ, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để giải quyết tận gốc rễ của đói nghèo và bất bình đẳng.

  • As the world becomes increasingly urbanized, the issue of squatter camps is unlikely to go away, with millions of people forced to live in overcrowded and unsanitary conditions simply because they are unable to afford a decent place to call home.

    Khi thế giới ngày càng đô thị hóa, vấn đề về trại tị nạn khó có thể biến mất, với hàng triệu người buộc phải sống trong điều kiện đông đúc và mất vệ sinh chỉ vì họ không đủ khả năng chi trả cho một nơi ở tử tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches