- The suspect was found lying spreadeagled on the ground, with hands and legs spread wide apart.
Nghi phạm được phát hiện nằm dang rộng tay chân trên mặt đất.
- The sleeping beauty lay spreadeagled on her bed, her limbs splayed out in a peaceful slumber.
Người đẹp ngủ trong rừng nằm dang rộng chân tay trên giường, giấc ngủ yên bình.
- The gymnast executed a flawless spreadeagled landing, her body spreading out across the mat.
Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một cú tiếp đất dang rộng chân hoàn hảo, cơ thể cô dang rộng trên thảm.
- The attacker left his victim spreadeagled on the floor, defenseless and helpless.
Kẻ tấn công bỏ mặc nạn nhân nằm dang rộng tay trên sàn, không có khả năng tự vệ và không có khả năng chống cự.
- In a moment of carelessness, the dancer found herself spreadeagled in mid-air, tumbling helplessly through the air.
Trong một khoảnh khắc bất cẩn, vũ công thấy mình bị dang rộng tay giữa không trung, ngã nhào một cách bất lực trong không trung.
- The rock climbing enthusiast clung tightly to the cliff, legs and arms stretched out like a spreadeagled eagle.
Người đam mê leo núi bám chặt vào vách đá, chân và tay dang rộng như đại bàng dang rộng cánh tay.
- The fashion model struck a dramatic pose, her body spreadeagled along the runway.
Người mẫu thời trang tạo dáng ấn tượng, cơ thể dang rộng trên sàn diễn.
- The acrobat somersaulted through the air, her body radiating outwards like a spreadeagled star.
Nghệ sĩ nhào lộn trên không trung, cơ thể cô tỏa sáng ra bên ngoài như một ngôi sao dang rộng cánh tay.
- The painter sketched a scene of a crime scene, the victim lying spreadeagled among the strewn rubble.
Người họa sĩ phác họa cảnh một vụ án mạng, nạn nhân nằm dang tay giữa đống đổ nát.
- The aspiring yogi struggled to achieve the perfect spreadeagled pose, her body wracked with tension as she attempted the challenging move.
Người tập yoga đầy tham vọng đã phải vật lộn để đạt được tư thế dang rộng chân hoàn hảo, cơ thể cô căng thẳng khi cố gắng thực hiện động tác đầy thử thách này.