Định nghĩa của từ spreadeagle

spreadeagleverb

lây lan

/ˌspredˈiːɡl//ˌspredˈiːɡl/

Thuật ngữ "spreadeagle" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, ám chỉ đến tập tục dang rộng đôi cánh của đại bàng để phô trương. Sau đó, nó phát triển thành việc mô tả một người nằm sấp với cánh tay và chân dang rộng, giống như một con đại bàng dang rộng. Lần sử dụng đầu tiên được biết đến theo nghĩa này xuất hiện vào những năm 1790, với những mô tả ban đầu về tư thế bao gồm cả những người lính bị hành quyết. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, với việc sử dụng trong bối cảnh quân sự và thực thi pháp luật, củng cố mối liên hệ của nó với sự yếu đuối và khuất phục.

namespace
Ví dụ:
  • During the arrest, the suspect was forcibly spreadeagled on the ground to prevent any resistance.

    Trong quá trình bắt giữ, nghi phạm đã bị ép nằm dang rộng chân tay trên mặt đất để ngăn chặn mọi sự chống cự.

  • After a daring heist, the thief was found spreadeagled behind the broken safe, leaving the police puzzled.

    Sau một vụ trộm táo bạo, tên trộm được phát hiện nằm dang tay sau chiếc két sắt bị phá, khiến cảnh sát bối rối.

  • In the courtroom, the disgraced politician was uncomfortably spreadeagled in the witness stand, enduring a brutal cross-examination.

    Tại tòa án, chính trị gia mất uy tín này đã phải chịu đựng tư thế dang rộng chân tay khó chịu trên bục nhân chứng, chịu đựng một cuộc thẩm vấn tàn bạo.

  • After a long and intense workout, the athlete collapsed spreadeagled on the mat, completely exhausted.

    Sau một buổi tập luyện dài và căng thẳng, vận động viên này ngã gục xuống thảm, hoàn toàn kiệt sức.

  • The injured animal was found spreadeagled in the forest, incapacitated and helpless.

    Con vật bị thương được tìm thấy trong tư thế dang rộng chân trong rừng, bất lực và không thể tự vệ.

  • Following the car crash, the driver was trapped spreadeagled in the mangled wreckage, waiting for the emergency services to arrive.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế bị mắc kẹt trong đống đổ nát, chờ đợi lực lượng cứu hộ đến.

  • The detective discovered the victim spreadeagled across the office floor, indicating a brutal attack.

    Thám tử phát hiện nạn nhân nằm dang rộng tay trên sàn văn phòng, cho thấy đây là một vụ tấn công tàn bạo.

  • As the sick animal struggled for its life, the vet expertly spreadeagled it on the table, examining its injuries.

    Trong khi con vật bị bệnh đang vật lộn để giành lại sự sống, bác sĩ thú y đã khéo léo đặt nó dang rộng chân trên bàn, kiểm tra vết thương.

  • In the surgery room, the surgeon skillfully spread-eagled the patient on the table, preparing for the complex operation ahead.

    Trong phòng phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật khéo léo dang rộng chân bệnh nhân trên bàn, chuẩn bị cho ca phẫu thuật phức tạp sắp tới.

  • The museum curator discovered a rare artifact spreadeagled on the floor, its mysterious origins yet to be unveiled.

    Người quản lý bảo tàng đã phát hiện ra một hiện vật quý hiếm nằm dang rộng trên sàn, nguồn gốc bí ẩn của nó vẫn chưa được tiết lộ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches