Định nghĩa của từ trainspotter

trainspotternoun

Trainspotter

/ˈtreɪnspɒtə(r)//ˈtreɪnspɑːtər/

Thuật ngữ "trainspotter" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ này mô tả những người quan sát và ghi lại thông tin chi tiết về tàu hỏa, chẳng hạn như số lượng, loại và tuyến đường của chúng. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ hoạt động "spotting" tàu hỏa, bao gồm việc ghi lại số lượng và loại tàu hỏa chạy qua, một sở thích phổ biến trong số những người đam mê đường sắt. Thuật ngữ này ban đầu mang hàm ý hơi tiêu cực, gợi ý về sở thích lập dị hoặc ám ảnh, nhưng sau đó đã trở thành một thuật ngữ trung lập hơn và thậm chí là trìu mến hơn đối với những người đam mê đường sắt.

namespace

a person who collects the numbers of railway engines as a hobby

một người sưu tập số lượng động cơ đường sắt như một sở thích

Ví dụ:
  • The trainspotter stood by the tracks, eagerly scribbling down the numbers and colors of every passing steam engine.

    Người theo dõi tàu hỏa đứng bên đường ray, háo hức ghi chép lại những con số và màu sắc của từng đầu máy hơi nước chạy qua.

  • As the train slowed to a stop, the enthusiastic trainspotter sprinted alongside it, capturing photographs and jotting notes.

    Khi đoàn tàu chậm lại rồi dừng lại, người đam mê tàu hỏa chạy nhanh theo đoàn tàu, chụp ảnh và ghi chép lại.

  • The group of trainspotters gathered on the platform, discussing the timetables and routes of different locomotives.

    Nhóm người theo dõi tàu hỏa tụ tập trên sân ga, thảo luận về lịch trình và lộ trình của các đầu máy xe lửa khác nhau.

  • The trainspotter's collection of train memorabilia included rare posters, model engines, and tickets from various destinations.

    Bộ sưu tập đồ lưu niệm về tàu hỏa của trainspotter bao gồm những tấm áp phích hiếm, mô hình đầu máy xe lửa và vé từ nhiều điểm đến khác nhau.

  • The trainspotter spent hours poring over old train magazines and books, memorizing the unique features of each locomotive.

    Người đam mê tàu hỏa đã dành nhiều giờ nghiên cứu các tạp chí và sách cũ về tàu hỏa, ghi nhớ những đặc điểm độc đáo của từng đầu máy xe lửa.

a person who is interested in the details of a subject that other people think are boring

một người quan tâm đến các chi tiết của một chủ đề mà người khác nghĩ là nhàm chán