Định nghĩa của từ sports shoe

sports shoenoun

giày thể thao

/ˈspɔːts ʃuː//ˈspɔːrts ʃuː/

Thuật ngữ "sports shoe" được sử dụng rộng rãi để mô tả giày dép được thiết kế dành riêng cho các hoạt động thể chất như chạy, bóng rổ, bóng đá, quần vợt và nhiều hoạt động khác. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi giày thể thao vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Vào đầu những năm 1900, các môn thể thao thường được chơi bằng giày thông thường như giày tây hoặc giày bốt. Nhưng khi các môn thể thao trở nên có tổ chức và cạnh tranh hơn, các vận động viên bắt đầu nhận ra nhu cầu về giày chuyên dụng có thể hỗ trợ, đệm và lực kéo tốt hơn. Một trong những người tiên phong trong lĩnh vực giày thể thao là Adi Dassler, một thợ đóng giày người Đức, người đã bắt đầu thiết kế giày thể thao tùy chỉnh vào những năm 1920. Ông đã thành lập công ty sau này trở thành Adidas, công ty đã góp phần cách mạng hóa ngành công nghiệp giày thể thao bằng cách kết hợp những tiến bộ công nghệ như đinh, dây giày và đế cao su vào giày thể thao. Thuật ngữ "giày thể thao" thường được sử dụng vào những năm 1940 và 1950 để mô tả những đôi giày thể thao chuyên dụng này. Tuy nhiên, khi các môn thể thao cụ thể và giày tương ứng ngày càng phổ biến, nhiều thuật ngữ cụ thể hơn bắt đầu xuất hiện. Ví dụ, "giày chạy bộ" được đặt ra vào những năm 1970, tiếp theo là "giày bóng rổ" vào những năm 80 và "giày bóng đá" vào những năm 90. Ngày nay, thuật ngữ "sports shoe" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ loại giày nào được thiết kế cho hoạt động thể chất, bất kể môn thể thao nào, vì nó bao gồm tất cả các loại giày thể thao khác nhau hiện có trên thị trường. Khi các công ty đồ thể thao tiếp tục đổi mới và phát triển các vật liệu, thiết kế và công nghệ mới, thị trường giày thể thao tiếp tục phát triển và tiến hóa, đáp ứng nhu cầu và sở thích của các vận động viên trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I just bought a new pair of sports shoes for running on the treadmill at the gym.

    Tôi vừa mua một đôi giày thể thao mới để chạy trên máy chạy bộ ở phòng tập thể dục.

  • The sports shoes I use for playing basketball are made of breathable materials to prevent my feet from sweating excessively.

    Giày thể thao tôi dùng để chơi bóng rổ được làm bằng chất liệu thoáng khí để tránh chân tôi đổ mồ hôi quá nhiều.

  • The sports shoes I wear for hiking have thick, sturdy soles and offer excellent ankle support.

    Giày thể thao tôi đi khi đi bộ đường dài có đế dày, chắc chắn và hỗ trợ mắt cá chân rất tốt.

  • In order to improve my performance in tennis, I switched to a new brand of sports shoes with advanced cushioning.

    Để cải thiện hiệu suất chơi quần vợt, tôi đã chuyển sang một thương hiệu giày thể thao mới có đệm tiên tiến.

  • My sports shoes are bright red to help me stand out on the track during my evening sprint workouts.

    Giày thể thao của tôi có màu đỏ tươi giúp tôi nổi bật trên đường chạy trong các buổi tập chạy nước rút buổi tối.

  • The sports shoes I wear for weightlifting are minimalist and designed to keep my feet close to the ground, providing the best stability.

    Giày thể thao tôi mang khi tập tạ có thiết kế tối giản và được thiết kế để giữ chân tôi gần mặt đất, mang lại sự ổn định tốt nhất.

  • I'm planning to attend a Zumba class tonight, so I need to put on my colorful sports shoes with a sleek design for dancing.

    Tôi đang dự định tham gia lớp học Zumba tối nay nên tôi cần phải đi đôi giày thể thao nhiều màu sắc với thiết kế đẹp mắt để nhảy.

  • I have a pair of sports shoes for climbing that feature sticky rubber soles, providing me with excellent grip on rocks and cliffs.

    Tôi có một đôi giày thể thao leo núi có đế cao su bám dính, giúp tôi bám tốt trên đá và vách đá.

  • The sports shoes I wear for gymnastics are designed with flexibility in mind, allowing me to perform complicated moves easily.

    Giày thể thao tôi mang khi tập thể dục được thiết kế chú trọng đến tính linh hoạt, cho phép tôi thực hiện các động tác phức tạp một cách dễ dàng.

  • I always make sure to clean my sports shoes thoroughly after each use to prevent them from absorbing bacteria and odor.

    Tôi luôn đảm bảo vệ sinh giày thể thao thật sạch sau mỗi lần sử dụng để tránh vi khuẩn và mùi hôi bám vào giày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches