Định nghĩa của từ spoke

spokenoun

đã nói

/spəʊk//spəʊk/

Từ "spoke" theo cách sử dụng hiện đại của nó đề cập đến một trong những bộ phận cấu thành của bánh xe truyền lực từ trục bánh xe xuống mặt đất. Nguồn gốc của từ spoke có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó spoc có nghĩa là "tongue" hoặc "nhánh cây". Cách sử dụng này có thể được quan sát thấy trong từ spok của tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là cành cây hoặc mảnh vụn. Mối liên hệ giữa từ spoke và wheel hubs có thể bắt nguồn từ cuối thời Trung cổ vào khoảng thế kỷ 14. Nan hoa được thêm vào bánh xe ngựa để tăng độ bền và sức mạnh, vì bánh xe ngựa đầu tiên trước đây được làm bằng các tấm gỗ. Những nan hoa này được gắn vào trục bánh xe và khi bánh xe quay, chúng uốn cong và duỗi thẳng, cho phép bánh xe quay trơn tru. Việc sử dụng thuật ngữ nan hoa để mô tả các thành phần này có thể được lấy cảm hứng từ hình dạng của nan hoa, khi nhìn từ bên cạnh, có thể giống như cành cây vươn ra từ trục, rất giống với lưỡi hoặc cành cây sồi Anh cổ. Từ đó, thuật ngữ này lan sang các loại xe có bánh khác, chẳng hạn như xe đẩy, xe ngựa và cuối cùng là xe đạp và ô tô. Nhìn chung, từ nan hoa trong bối cảnh hiện đại của nó là minh chứng mạnh mẽ cho sự phát triển lịch sử của công nghệ bánh xe và nguồn gốc ngôn ngữ cổ đại mà nó đã phát triển.

Tóm Tắt

type thời quá khứ của speak

type danh từ

meaningcái nan hoa

meaningbậc thang, nấc thang

meaningtay quay (của bánh lái)

namespace
Ví dụ:
  • The speaker confidently spoke in front of the large audience.

    Diễn giả tự tin phát biểu trước đông đảo khán giả.

  • My grandmother’s dementia has gotten worse, and she no longer speaks clearly; instead, her words come out in slurs.

    Bệnh mất trí nhớ của bà tôi ngày càng trầm trọng hơn, bà không còn nói rõ ràng nữa; thay vào đó, lời nói của bà phát ra thành tiếng líu lưỡi.

  • The attorney argued persuasively, speaking for hours in defense of her client.

    Luật sư đã tranh luận một cách thuyết phục, nói chuyện hàng giờ để bảo vệ thân chủ của mình.

  • The bride's father delivered a heartfelt speech, speaking from the bottom of his heart.

    Bố cô dâu đã có bài phát biểu chân thành, nói lên những lời từ tận đáy lòng mình.

  • The nutritionist spoke at length about the benefits of a plant-based diet.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã nói rất nhiều về lợi ích của chế độ ăn dựa trên thực vật.

  • The news anchor spoke with authority, breaking down the latest developments in the ongoing crisis.

    Người dẫn chương trình đưa tin một cách có thẩm quyền, phân tích những diễn biến mới nhất trong cuộc khủng hoảng đang diễn ra.

  • The CEO addressed the shareholders at the annual meeting, speaking about the company's financial results.

    Tổng giám đốc điều hành đã phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên, nói về kết quả tài chính của công ty.

  • My aunt loves to travel and has an endless supply of interesting stories to share; she spoke animately about her recent adventures in Southeast Asia.

    Cô tôi thích đi du lịch và có vô số câu chuyện thú vị để chia sẻ; cô ấy kể rất sôi nổi về những chuyến phiêu lưu gần đây của mình ở Đông Nam Á.

  • The judge spoke sternly to the defendant, warning her of the consequences of her actions.

    Vị thẩm phán đã nói chuyện nghiêm khắc với bị cáo, cảnh báo cô về hậu quả của hành động của mình.

  • My colleague spoke kindly to the newcomer, welcoming her to the team and offering to answer any questions she might have.

    Người đồng nghiệp của tôi đã nói chuyện tử tế với người mới đến, chào đón cô ấy vào nhóm và sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào cô ấy có.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

put a spoke in somebody’s wheel
(British English)to prevent somebody from putting their plans into operation