Định nghĩa của từ split personality disorder

split personality disordernoun

rối loạn nhân cách phân liệt

/ˌsplɪt pɜːsəˈnæləti dɪsɔːdə(r)//ˌsplɪt pɜːrsəˈnæləti dɪsɔːrdər/

namespace

Từ, cụm từ liên quan