Định nghĩa của từ multiple personality disorder

multiple personality disordernoun

rối loạn đa nhân cách

/ˌmʌltɪpl ˌpɜːsəˈnæləti dɪsɔːdə(r)//ˌmʌltɪpl ˌpɜːrsəˈnæləti dɪsɔːrdər/

namespace

Từ, cụm từ liên quan