Định nghĩa của từ splash over

splash overphrasal verb

bắn tung tóe

////

Cụm từ "splash over" là một thuật ngữ hàng hải mô tả hành động mũi tàu (phần phía trước của tàu) nhô lên khỏi mặt nước trong một con sóng tạo ra một luồng nước phun hoặc "splash" "over" tràn vào boong tàu hoặc khu vực xung quanh. Điều này thường xảy ra khi có những con sóng lớn và mạnh ở vùng nước rộng, được gọi là biển, và điều kiện bão khiến tàu khó điều hướng. Thuật ngữ "splash over" thường được các thủy thủ và những người đam mê thuyền sử dụng để chỉ hiện tượng này như một cách truyền tải sự nguy hiểm và phấn khích liên quan đến việc ra khơi trong điều kiện khắc nghiệt.

namespace
Ví dụ:
  • As the diver plunged into the water, a huge splash echoed across the pool.

    Khi người thợ lặn lao xuống nước, một tiếng nước lớn vang vọng khắp hồ bơi.

  • The children squealed in delight as they splashed each other in the shallow end of the beach.

    Những đứa trẻ hét lên thích thú khi chúng té nước vào nhau ở vùng nước nông của bãi biển.

  • The surge of water from the breaking waves created a spectacular splash on the shore.

    Làn nước dâng cao từ những con sóng vỡ tạo nên cảnh tượng bắn tung tóe ngoạn mục trên bờ.

  • The playful dog leaped into the pond, sending ripples and a splash in all directions.

    Chú chó tinh nghịch nhảy xuống ao, tạo nên những gợn sóng và tiếng nước bắn tung tóe khắp mọi hướng.

  • The water balloon hit Maggie squarely on the head, producing a splash and a shriek.

    Quả bóng nước đập thẳng vào đầu Maggie, tạo ra tiếng nước bắn tung tóe và tiếng hét lớn.

  • A splash of color appeared on the artist's canvas as she mixed the red and yellow paints together.

    Một mảng màu xuất hiện trên bức tranh của họa sĩ khi cô trộn sơn đỏ và vàng với nhau.

  • The rain fell heavily, peppering the ground with a series of splashes.

    Trời mưa rất to, những giọt mưa bắn tung tóe xuống mặt đất.

  • The rushing river surged forward, creating a thunderous splash against the nearby rocks.

    Dòng sông chảy xiết ào ạt về phía trước, tạo nên tiếng nước bắn tung tóe vào những tảng đá gần đó.

  • He splashed around in the bathtub, delighting in the splashy sounds and the feel of the water.

    Anh ấy nghịch nước trong bồn tắm, thích thú với âm thanh nước bắn tung tóe và cảm giác của nước.

  • The drink spilled from his glass, drenching him with a sudden splash and an audible gurgle.

    Đồ uống tràn ra khỏi ly, làm ướt anh với một tiếng nước bắn tung tóe và tiếng ọc ọc rõ to.

Từ, cụm từ liên quan

All matches