Định nghĩa của từ sovereign

sovereignnoun

tối cao

/ˈsɒvrɪn//ˈsɑːvrɪn/

Từ "sovereign" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sovrain", bắt nguồn từ tiếng Latin "superanus", nghĩa là "overan" hoặc "ở trên". Danh từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "super", nghĩa là "above" hoặc "trên", và "anus", nghĩa là "veau" hoặc "ruler". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "sovrain" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "soverayne" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "sovereign". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người cai trị hoặc vua được coi là cao hơn hoặc vượt trội hơn những người khác. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm ý tưởng về quyền lực tối cao, sự độc lập và tự quản, cuối cùng mô tả một quốc gia hoặc chính phủ hoàn toàn độc lập và tự quản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối cao

examplesovereign power: quyền tối cao

meaningcó chủ quyền

examplea sovereign state: một nước có chủ quyền

meaninghiệu nghiệm, thần hiệu

examplea sovereign remedy: thuốc thần hiệu

type danh từ

meaningvua, quốc vương

examplesovereign power: quyền tối cao

meaningđồng xôvơren (tiền vàng của Anh)

examplea sovereign state: một nước có chủ quyền

namespace

a king or queen

một vị vua hoặc nữ hoàng

Ví dụ:
  • The Tongan sovereign is head of state and exercises executive power.

    Quốc vương Tongan là người đứng đầu nhà nước và thực thi quyền hành pháp.

  • The islands are ruled by a governor, representing the British sovereign.

    Quần đảo được cai trị bởi một thống đốc, đại diện cho chủ quyền của Anh.

  • The sovereign monarch has the ultimate financial and legislative authority over their realm.

    Người đứng đầu nhà vua có quyền lực tối cao về tài chính và lập pháp đối với vương quốc của mình.

  • The Constitution of the United States vests sovereign power in the people and establishes a system of government to protect and preserve their rights.

    Hiến pháp Hoa Kỳ trao quyền lực tối cao cho người dân và thiết lập một hệ thống chính quyền để bảo vệ và duy trì các quyền của họ.

  • The nations signed a treaty to recognize each other's sovereign territory and establish diplomatic relations.

    Các quốc gia đã ký một hiệp ước công nhận lãnh thổ có chủ quyền của nhau và thiết lập quan hệ ngoại giao.

an old British gold coin worth one pound

một đồng tiền vàng cũ của Anh trị giá một bảng Anh