Định nghĩa của từ sovereign debt

sovereign debtnoun

nợ có chủ quyền

/ˌsɒvrɪn ˈdet//ˌsɑːvrɪn ˈdet/

Từ "sovereign debt" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả các nghĩa vụ tài chính mà chính phủ vay và nợ các thực thể khác, thường là chính phủ nước ngoài hoặc các tổ chức tài chính. Thuật ngữ "sovereign" ám chỉ thực tế rằng các khoản nợ này là do một cơ quan quản lý có thẩm quyền tối cao đối với một lãnh thổ và dân số cụ thể nợ. Từ "debt" tự giải thích, ám chỉ nghĩa vụ tài chính mà thực thể có chủ quyền đã tích lũy thông qua việc vay mượn hoặc các giao dịch tài chính khác. Khái niệm nợ có chủ quyền trở nên đặc biệt phù hợp vào thế kỷ 20 khi nhiều chính phủ tìm cách tài trợ cho các dự án phát triển quy mô lớn, chiến tranh hoặc các chi phí khác thông qua việc vay mượn. Vì sự tích tụ của nợ có chủ quyền có thể dẫn đến bất ổn kinh tế và tài chính nếu không được quản lý cẩn thận, nên thuật ngữ và khái niệm nợ có chủ quyền đã trở nên nổi bật hơn trong các cuộc thảo luận về tài chính và kinh tế quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • As a result of the economic crisis, several European countries are currently struggling with sovereign debt, making it challenging for them to meet their financial obligations.

    Do hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế, một số nước châu Âu hiện đang phải vật lộn với nợ công, khiến họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.

  • The International Monetary Fund (IMFhas been providing assistance to sovereign debt-stricken nations in order to help them manage their financial obligations and avoid default.

    Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã cung cấp hỗ trợ cho các quốc gia đang gánh chịu nợ công nhằm giúp họ quản lý các nghĩa vụ tài chính và tránh vỡ nợ.

  • The sovereign debt crisis in Greece has led to economic and political instability in the country, including protests and social unrest.

    Cuộc khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp đã dẫn đến bất ổn kinh tế và chính trị ở nước này, bao gồm các cuộc biểu tình và bất ổn xã hội.

  • In an effort to address the issue of sovereign debt, many governments have implemented austerity measures, which have resulted in cuts to social services and higher unemployment rates.

    Trong nỗ lực giải quyết vấn đề nợ công, nhiều chính phủ đã thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng, dẫn đến cắt giảm các dịch vụ xã hội và tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.

  • Sovereign debt issues can have far-reaching consequences, as they can lead to a loss of investor confidence in a country's economy and a decrease in its credit rating.

    Các vấn đề về nợ công có thể gây ra hậu quả sâu rộng vì chúng có thể dẫn đến mất lòng tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế của một quốc gia và làm giảm xếp hạng tín dụng của quốc gia đó.

  • Some experts argue that sovereign debt crises are a result of structural issues in a country's economy, rather than just a temporary financial crisis.

    Một số chuyên gia cho rằng khủng hoảng nợ công là kết quả của các vấn đề về cấu trúc trong nền kinh tế của một quốc gia, chứ không chỉ là một cuộc khủng hoảng tài chính tạm thời.

  • In order to prevent sovereign debt crises, many countries have been exploring alternative solutions, such as debt restructuring and debt relief programs.

    Để ngăn ngừa khủng hoảng nợ công, nhiều quốc gia đã tìm hiểu các giải pháp thay thế, chẳng hạn như tái cấu trúc nợ và các chương trình xóa nợ.

  • As sovereign debt continues to be a major source of concern for many governments, there is growing interest in international cooperation to address this issue in a more comprehensive and coordinated way.

    Khi nợ công tiếp tục là mối quan tâm lớn của nhiều chính phủ, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến hợp tác quốc tế nhằm giải quyết vấn đề này theo cách toàn diện và phối hợp hơn.

  • Sovereign debt has the potential to affect not only the countries in which it is held, but also the global financial system as a whole, as creditors and investors closely monitor the risks associated with sovereign debt.

    Nợ chính phủ có khả năng ảnh hưởng không chỉ đến các quốc gia nắm giữ nợ mà còn đến toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu, vì các chủ nợ và nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ các rủi ro liên quan đến nợ chính phủ.

  • The implications of sovereign debt go beyond simply managing financial obligations, but also have broader social, political, and economic consequences that require careful attention from policymakers.

    Những tác động của nợ công không chỉ đơn thuần là quản lý các nghĩa vụ tài chính mà còn có những hậu quả xã hội, chính trị và kinh tế rộng lớn hơn đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách phải chú ý cẩn thận.