Định nghĩa của từ soubriquet

soubriquetnoun

rượu ngon

/ˈsuːbrɪkeɪ//ˈsuːbrɪkeɪ/

"Soubriequet" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "surnom de brevet", có nghĩa là "biệt danh do bằng sáng chế". Nó đề cập đến một biệt danh được chính thức ban cho ai đó, thường là bởi một nhóm hoặc tổ chức. Từ này phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau: "surnom" -> "surnombret" -> "soubriequet". Mặc dù nguồn gốc gợi ý một hàm ý chính thức, "soubriequet" hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ biệt danh nào, bất kể nó được lấy như thế nào.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem sobriquet

namespace
Ví dụ:
  • The famous writer went by the soubriquet "D.H. Lawrence" in professional circles but was called Lawrence by his friends.

    Nhà văn nổi tiếng này được biết đến với biệt danh "D.H. Lawrence" trong giới chuyên môn nhưng bạn bè ông thường gọi ông là Lawrence.

  • For years, Steve Jobs was known by his soubriquet "The NeXT Guy" due to his role in developing the NeXT computer.

    Trong nhiều năm, Steve Jobs được biết đến với biệt danh "The NeXT Guy" vì vai trò của ông trong việc phát triển máy tính NeXT.

  • The renowned musician Prince changed his soubriquet more than once during his career, with some of his famous aliases being "The Artist Formerly Known as Prince" and "The Purple One."

    Nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng Prince đã thay đổi biệt danh của mình nhiều lần trong suốt sự nghiệp, một số nghệ danh nổi tiếng của ông là "Nghệ sĩ trước đây được biết đến với cái tên Prince" và "The Purple One".

  • The enigmatic French philosopher Jean-Paul Sartre was often referred to by his soubriquet "Spinoza's cherub," a playful nickname given to him by Simone de Beauvoir.

    Nhà triết học bí ẩn người Pháp Jean-Paul Sartre thường được gọi bằng biệt danh "thiên thần của Spinoza", một biệt danh vui tươi do Simone de Beauvoir đặt cho ông.

  • Gandhi was addressed as "Mahatma" (Sanskrit for "great soul") as his soubriquet, a title bestowed upon him by his followers.

    Gandhi được gọi là "Mahatma" (tiếng Phạn có nghĩa là "tâm hồn vĩ đại") theo biệt danh của ông, một danh hiệu mà những người theo ông dành tặng cho ông.

  • The legendary baseball player Babe Ruth was commonly referred to as "The Bambino" by his fans and teammates due to his colossal home run records.

    Cầu thủ bóng chày huyền thoại Babe Ruth thường được người hâm mộ và đồng đội gọi là "Bambino" vì thành tích đánh bóng về nhà khổng lồ của anh.

  • The famous painter and sculptor Auguste Rodin was also known as "The Master" by his contemporaries.

    Họa sĩ và nhà điêu khắc nổi tiếng Auguste Rodin cũng được những người cùng thời gọi là "Bậc thầy".

  • The great jazz musician Dizzy Gillespie earned the soubriquet "The Ambassador of Jazz Around the World" for his extensive international tours promoting Jazz.

    Nghệ sĩ nhạc jazz vĩ đại Dizzy Gillespie đã giành được biệt danh "Đại sứ nhạc Jazz trên toàn thế giới" nhờ những chuyến lưu diễn quốc tế rộng khắp để quảng bá nhạc Jazz.

  • The famous British actor Richard Burton was commonly referred to by his soubriquet "The Welsh Rascal" due to his Welsh background and playful persona.

    Nam diễn viên nổi tiếng người Anh Richard Burton thường được gọi bằng biệt danh "The Welsh Rascal" vì xuất thân từ xứ Wales và tính cách vui tươi của ông.

  • The renowned scientist Stephen Hawking was famously known as "The Man Who Would Bend Time" for his revolutionary work in cosmology.

    Nhà khoa học nổi tiếng Stephen Hawking được biết đến với biệt danh "Người đàn ông bẻ cong thời gian" vì công trình mang tính cách mạng của ông trong vũ trụ học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches