Định nghĩa của từ someway

somewayadverb

bằng cách nào đó

/ˈsʌmweɪ//ˈsʌmweɪ/

Từ "someway" là sự kết hợp của đại từ bất định "some" và trạng từ "way". "Some" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sum". "Way" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là "road" hoặc "path". Sự kết hợp "some way" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14. Theo thời gian, nó được rút gọn thành "someway," gợi ý một con đường hoặc phương pháp, thường được sử dụng theo nghĩa chung như "bằng cách này hay cách khác".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvề một mặt nào đó; bằng một cách nào đó

namespace
Ví dụ:
  • The band's unique sound managed to set them apart from other musicians in someway.

    Âm thanh độc đáo của ban nhạc đã giúp họ trở nên khác biệt so với những nhạc sĩ khác.

  • After a long day, she found a way to unwind and destress somehow or somehow.

    Sau một ngày dài, cô ấy tìm ra cách để thư giãn và giảm căng thẳng bằng cách này hay cách khác.

  • The weather forecast warned of an impending storm, but somehow or another, the skies remained clear.

    Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão sắp xảy ra, nhưng bằng cách nào đó, bầu trời vẫn quang đãng.

  • He struggled with the assignment for some time, but eventually found a solution somehow.

    Anh ấy đã vật lộn với bài tập này một thời gian, nhưng cuối cùng cũng tìm ra được giải pháp.

  • The lost item turned up in a most unexpected place somehow.

    Vật bị mất bằng cách nào đó lại xuất hiện ở một nơi không ngờ tới nhất.

  • Though we started behind, we managed to catch up and triumph over our opponents somehow.

    Mặc dù chúng tôi bắt đầu chậm hơn, nhưng bằng cách nào đó chúng tôi đã bắt kịp và giành chiến thắng trước đối thủ.

  • The phone still hadn't stopped ringing despite her best efforts to silence it somehow.

    Chiếc điện thoại vẫn không ngừng reo mặc dù cô đã cố gắng hết sức để tắt tiếng.

  • The curious noise came from somewhere in the house, but the exact location remained unidentified somehow.

    Tiếng động kỳ lạ phát ra từ đâu đó trong nhà, nhưng không hiểu sao vẫn chưa xác định được chính xác vị trí.

  • Considerable effort went into planning the elaborate illusion, but somehow, it fell short of expectations.

    Người ta đã bỏ ra rất nhiều công sức để lên kế hoạch cho màn ảo thuật công phu này, nhưng bằng cách nào đó, nó vẫn không đạt được kỳ vọng.

  • The company's innovative product stirred up a bit of controversy, but somehow, it gained favor amongst consumers.

    Sản phẩm sáng tạo của công ty đã gây ra một chút tranh cãi, nhưng bằng cách nào đó, nó lại được người tiêu dùng ưa chuộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches