Định nghĩa của từ solo

soloadjective

độc tấu

/ˈsəʊləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "solo" bắt nguồn từ tiếng Ý "solista", có nghĩa là "performer" hoặc "ca sĩ". Vào thế kỷ 17, các nhà soạn nhạc và nghệ sĩ vĩ cầm người Ý đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ một bản nhạc được viết cho một ca sĩ hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ. Thuật ngữ này sau đó đã được đưa vào các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "solo" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một buổi biểu diễn hoặc nỗ lực do một người thực hiện. Điều này có thể là trong âm nhạc, khiêu vũ hoặc các buổi biểu diễn khác. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "solo" trở nên phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả hàng không, trong đó một chuyến bay solo có nghĩa là một phi công lái một máy bay một mình. Ngày nay, từ "solo" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả một thực thể hoặc hiệu suất duy nhất, bao gồm "solo flight," "solo album," hoặc "solo artist."

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều solos

meaning(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca

exampleto sing solo: đơn ca

exampleto fly solo: bay một mình

meaninglối chơi bài xôlô

meaning(hàng không) chuyến bay một mình

type phó từ

meaningmột mình

exampleto sing solo: đơn ca

exampleto fly solo: bay một mình

namespace

alone, without anyone helping you

một mình, không có ai giúp đỡ bạn

Ví dụ:
  • She wanted to fly solo across the Atlantic.

    Cô muốn một mình bay qua Đại Tây Dương.

  • In the concert, the pianist played a stunning solo piece that left the audience in awe.

    Trong buổi hòa nhạc, nghệ sĩ piano đã chơi một bản độc tấu tuyệt vời khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The saxophonist wowed the crowd with his incredible solo during the jazz performance.

    Nghệ sĩ saxophone đã khiến đám đông kinh ngạc với màn độc tấu tuyệt vời của mình trong buổi biểu diễn nhạc jazz.

  • The violin solo in the symphony was actually composed by a famous composer, rather than being improvised by the soloist.

    Đoạn độc tấu vĩ cầm trong bản giao hưởng thực chất được sáng tác bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng, chứ không phải do nghệ sĩ độc tấu ngẫu hứng.

  • The ballerina danced a breathtaking solo, moving with grace and fluidity across the stage.

    Nữ diễn viên ballet đã nhảy một điệu độc tấu ngoạn mục, di chuyển uyển chuyển và nhẹ nhàng trên sân khấu.

without any other musicians; without other musical instruments

không có bất kỳ nhạc sĩ nào khác; không có nhạc cụ khác

Ví dụ:
  • After three years with the band he decided to go solo.

    Sau ba năm gắn bó với ban nhạc, anh quyết định hoạt động solo.

Từ, cụm từ liên quan