Định nghĩa của từ solicitor general

solicitor generalnoun

tổng cố vấn

/səˌlɪsɪtə ˈdʒenrəl//səˌlɪsɪtər ˈdʒenrəl/

Thuật ngữ "solicitor general" bắt nguồn từ hệ thống luật pháp Anh, được một số quốc gia áp dụng, bao gồm cả Hoa Kỳ, trong thời kỳ thuộc địa. Chức vụ Tổng cố vấn pháp lý trong hệ thống tư pháp Anh có từ thế kỷ 16 khi một nhóm các viên chức pháp lý, được gọi là Cán bộ pháp lý của Vương miện, được quốc vương bổ nhiệm để đại diện cho chính phủ trong các vấn đề pháp lý. Ban đầu, các viên chức pháp lý này chịu trách nhiệm trình bày các vụ án thay mặt cho Vương miện tại Tòa án chung, là tòa án cao nhất ở Anh vào thời điểm đó. Một trong những viên chức pháp lý này, Tổng chưởng lý, được coi là cố vấn pháp lý chính cho Vương miện, trong khi một viên chức pháp lý cấp dưới, được gọi là Tổng cố vấn pháp lý, hỗ trợ Tổng chưởng lý trong nhiệm vụ của mình. Trách nhiệm của Tổng cố vấn pháp lý bao gồm chuẩn bị các vụ án để xét xử, giám sát các vụ truy tố và đại diện cho Vương miện tại các tòa phúc thẩm. Vai trò của ông về cơ bản là một luật sư cấp cao của chính phủ, người chịu trách nhiệm đại diện cho chính phủ trong các vấn đề pháp lý. Chức vụ Tổng cố vấn pháp lý tại Hoa Kỳ là một chức vụ liên bang được thành lập vào năm 1870 dưới thời Tổng thống Ulysses S. Grant. Vai trò này đã phát triển theo thời gian và hiện tại, chức vụ này chịu trách nhiệm đại diện cho chính phủ Hoa Kỳ trong các vụ án phúc thẩm trước Tòa án Tối cao Hoa Kỳ, cung cấp tư vấn pháp lý cho nhánh hành pháp và là viên chức thực thi pháp luật cấp cao thứ hai tại Bộ Tư pháp. Tóm lại, thuật ngữ "solicitor general" bắt nguồn từ hệ thống luật pháp Anh, trong đó nó dùng để chỉ một viên chức pháp lý cấp dưới hỗ trợ Tổng chưởng lý đại diện cho Vương miện trong các vấn đề pháp lý. Tại Hoa Kỳ, chức vụ này đã phát triển theo thời gian để trở thành một vai trò quan trọng trong việc đại diện cho chính phủ trong các vấn đề pháp lý trước Tòa án Tối cao và cung cấp tư vấn pháp lý cho nhánh hành pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The solicitor general will be representing the government's case before the Supreme Court in the upcoming legal proceedings.

    Tổng chưởng lý sẽ đại diện cho vụ kiện của chính phủ trước Tòa án Tối cao trong các thủ tục tố tụng sắp tới.

  • The solicitor general argued successfully in favor of the legislation, convincing the court to uphold its constitutionality.

    Tổng chưởng lý đã tranh luận thành công để ủng hộ luật này, thuyết phục tòa án duy trì tính hợp hiến của nó.

  • As the solicitor general for the state, she is responsible for defending its legal interests and advocating on behalf of the government in court.

    Với tư cách là tổng cố vấn của tiểu bang, bà có trách nhiệm bảo vệ lợi ích hợp pháp của tiểu bang và biện hộ thay mặt chính phủ tại tòa án.

  • The solicitor general played a crucial role in the precedent-setting case that expanded constitutional protections for individual rights.

    Tổng chưởng lý đóng vai trò quan trọng trong vụ kiện tạo tiền lệ mở rộng quyền bảo vệ hiến pháp cho các quyền cá nhân.

  • The solicitor general has a unique perspective on legal matters, having worked in both the public and private sectors.

    Tổng chưởng lý có góc nhìn độc đáo về các vấn đề pháp lý vì đã từng làm việc trong cả khu vực công và tư.

  • The solicitor general was selected by the attorney general to handle the case due to her expertise in constitutional law.

    Tổng chưởng lý được tổng chưởng lý lựa chọn để xử lý vụ án vì bà có chuyên môn về luật hiến pháp.

  • The solicitor general's arguments were meticulously crafted and persuasive, earning her a reputation as a formidable advocate.

    Những lập luận của tổng chưởng lý được xây dựng tỉ mỉ và thuyết phục, giúp bà có được danh tiếng là một luật sư đáng gờm.

  • The solicitor general's office provides legal advice and counsel to various government agencies, ensuring that they follow the law.

    Văn phòng tổng chưởng lý cung cấp tư vấn pháp lý cho nhiều cơ quan chính phủ, đảm bảo họ tuân thủ luật pháp.

  • The solicitor general has a deep understanding of the legal system and the government's policy goals, making her an effective advocate in court.

    Tổng chưởng lý có hiểu biết sâu sắc về hệ thống pháp luật và các mục tiêu chính sách của chính phủ, khiến bà trở thành người biện hộ hiệu quả tại tòa án.

  • As the solicitor general, he works closely with other members of the government's legal team to provide a consistent and cohesive position before the courts.

    Với tư cách là tổng chưởng lý, ông làm việc chặt chẽ với các thành viên khác trong nhóm luật sư của chính phủ để đưa ra lập trường nhất quán và gắn kết trước tòa án.

Từ, cụm từ liên quan