Định nghĩa của từ soft money

soft moneynoun

tiền mềm

/ˌsɒft ˈmʌni//ˌsɔːft ˈmʌni/

Thuật ngữ "soft money" ban đầu bắt nguồn từ thế giới chính trị và tài trợ chiến dịch. Vào những năm 1980, một số đảng phái chính trị bắt đầu kêu gọi quyên góp vượt quá giới hạn pháp lý đối với tiền cứng (tiền đóng góp cho chiến dịch được chuyển trực tiếp cho các ứng cử viên hoặc đảng phái chính trị) thông qua việc thành lập các tổ chức hoặc ủy ban liên kết. Các thực thể này, hiện thường được gọi là nhóm 527 theo phần của luật thuế mà họ hoạt động, không phải chịu cùng giới hạn đóng góp như tiền đóng góp bằng tiền cứng. Hình thức tài trợ này được gọi là "soft money" do bản chất linh hoạt hơn và ít bị quản lý hơn so với các giới hạn cứng hơn và các yêu cầu báo cáo chặt chẽ hơn về tiền cứng. Tòa án Tối cao cuối cùng đã duy trì tính hợp hiến của tiền mềm trong các cuộc bầu cử liên bang trong vụ kiện McConnell kiện Ủy ban Bầu cử Liên bang (2003), nhưng việc thực thi mạnh mẽ của Ủy ban Bầu cử Liên bang vào năm 2007 đã loại bỏ hiệu quả hình thức tài trợ chiến dịch này.

namespace
Ví dụ:
  • The charity received a generous donation of soft money from several corporate sponsors.

    Tổ chức từ thiện này đã nhận được khoản tiền quyên góp hào phóng từ một số nhà tài trợ doanh nghiệp.

  • When it comes to political campaigns, soft money plays a significant role in financing ads and events.

    Khi nói đến các chiến dịch chính trị, tiền mềm đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho quảng cáo và sự kiện.

  • The politician's family foundation contributed a significant amount of soft money to his political action committee.

    Quỹ từ thiện của gia đình chính trị gia này đã đóng góp một khoản tiền lớn cho ủy ban hành động chính trị của ông.

  • Soft money cannot be used to directly fund a political candidate's campaign, but it can be used for independent expenditures.

    Tiền mềm không thể được sử dụng để tài trợ trực tiếp cho chiến dịch tranh cử của một ứng cử viên chính trị, nhưng có thể được sử dụng cho các khoản chi tiêu độc lập.

  • The political action committee raised soft money through a series of high-dollar fundraisers held at fancy venues.

    Ủy ban hành động chính trị đã gây quỹ thông qua một loạt các hoạt động gây quỹ lớn được tổ chức tại các địa điểm sang trọng.

  • Soft money is often unregulated, as it comes from private sources and does not have to adhere to the same restrictions as hard money.

    Tiền mềm thường không được quản lý vì nó đến từ các nguồn tư nhân và không phải tuân thủ các hạn chế giống như tiền cứng.

  • The inclusion of soft money in political campaigns has led to concerns about the influence of special interests.

    Việc đưa tiền mềm vào các chiến dịch chính trị đã dẫn đến lo ngại về ảnh hưởng của các nhóm lợi ích đặc biệt.

  • Soft money has become a contentious issue in political campaigns, with some calling for it to be banned entirely.

    Tiền mềm đã trở thành vấn đề gây tranh cãi trong các chiến dịch chính trị, một số người kêu gọi cấm hoàn toàn.

  • While soft money can provide an extra boost to a campaign, it also raises questions about transparency and accountability.

    Trong khi tiền mềm có thể thúc đẩy thêm cho một chiến dịch, nó cũng đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  • Soft money and hard money are both important components of political campaigns, but they must be used in a way that upholds the integrity and fairness of the political process.

    Tiền mềm và tiền cứng đều là thành phần quan trọng của các chiến dịch chính trị, nhưng chúng phải được sử dụng theo cách duy trì tính toàn vẹn và công bằng của tiến trình chính trị.

Từ, cụm từ liên quan