Định nghĩa của từ soft furnishings

soft furnishingsnoun

đồ nội thất mềm

/ˌsɒft ˈfɜːnɪʃɪŋz//ˌsɔːft ˈfɜːrnɪʃɪŋz/

Thuật ngữ "soft furnishings" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả các vật dụng trang trí tạo thêm phong cách, sự thoải mái và ấm áp cho một không gian. Từ "furnishings" dùng để chỉ các yếu tố phi cấu trúc trong một căn phòng, chẳng hạn như thảm, rèm cửa, đệm và chăn phủ, phục vụ cả mục đích chức năng và thẩm mỹ. Những vật dụng này thường được làm từ các vật liệu mềm và dẻo như nhung, cotton và lụa, tạo thêm kết cấu và chiều sâu cho không gian. Đồ nội thất mềm cho phép chủ nhà và nhà thiết kế nội thất tùy chỉnh và cá nhân hóa một căn phòng theo sở thích và nhu cầu của họ, biến chúng thành một khía cạnh quan trọng của thiết kế và trang trí nội thất. Nhìn chung, đồ nội thất mềm làm tăng thêm bầu không khí của căn phòng, tạo thêm sự ấm cúng và cảm giác sang trọng cho tổng thể thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The living room was decorated with soft furnishings, including plush sofas, floral curtains, and cushions made of velvet and silk.

    Phòng khách được trang trí bằng đồ nội thất mềm mại, bao gồm ghế sofa sang trọng, rèm hoa và đệm làm bằng nhung và lụa.

  • To give your bedroom a cozy feel, consider adding soft furnishings like a shaggy rug, fluffy throw pillows, and a knitted blanket.

    Để tạo cảm giác ấm cúng cho phòng ngủ, hãy cân nhắc đến việc thêm đồ nội thất mềm mại như thảm lông xù, gối trang trí mềm mại và chăn đan.

  • The soft furnishings in the hotel lobby lent a warm and inviting atmosphere to the space.

    Đồ nội thất mềm mại ở sảnh khách sạn mang đến bầu không khí ấm áp và hấp dẫn cho không gian.

  • The vintage shop sold an array of soft furnishings, including antique doilies, moth-eaten rugs, and mismatched cushions.

    Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại đồ nội thất mềm, bao gồm khăn trải bàn cổ, thảm bị mối ăn và đệm không đồng bộ.

  • The abstract wall art paired perfectly with the soft furnishings in this minimalist apartment.

    Bức tranh tường trừu tượng kết hợp hoàn hảo với đồ nội thất mềm mại trong căn hộ tối giản này.

  • The soft furnishings in the child's bedroom included plush stuffed animals, colorful curtains, and whimsical bedspreads adorned with cartoon characters.

    Đồ nội thất mềm mại trong phòng ngủ của trẻ bao gồm thú nhồi bông, rèm cửa đầy màu sắc và khăn trải giường ngộ nghĩnh được trang trí bằng các nhân vật hoạt hình.

  • The soft furnishings in the office reception area offered a serene escape from the hustle and bustle of the city outside.

    Đồ nội thất mềm mại trong khu vực lễ tân văn phòng mang đến không gian yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố bên ngoài.

  • Soft furnishings, such as cozy armchairs and plush rugs, transformed the café into a cozy haven where customers could relax and unwind.

    Đồ nội thất mềm mại, chẳng hạn như ghế bành ấm cúng và thảm sang trọng, biến quán cà phê thành thiên đường ấm cúng, nơi khách hàng có thể thư giãn và nghỉ ngơi.

  • The soft furnishings added texture and comfort to an otherwise plain and sterile hospital waiting room.

    Đồ nội thất mềm mại làm tăng thêm sự thoải mái và kết cấu cho phòng chờ bệnh viện đơn điệu và vô trùng.

  • The soft furnishings in the library provided a comfortable and conducive environment for immersive reading experiences.

    Nội thất mềm mại trong thư viện mang đến môi trường thoải mái và thuận lợi cho trải nghiệm đọc sách đắm chìm.