Định nghĩa của từ soapie

soapienoun

xà phòng

/ˈsəʊpi//ˈsəʊpi/

Nguồn gốc của thuật ngữ "soapie" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1940 hoặc 1950 ở Úc. "soapie" dùng để chỉ phim truyền hình dài tập, một loại phim truyền hình nhiều tập có cốt truyện kịch tính, mối quan hệ tay ba lãng mạn và các nhân vật quá lố. Một giả thuyết có thể là thuật ngữ "soapie" được đặt ra do mối liên hệ lịch sử giữa phim truyền hình dài tập với truyền hình ban ngày, khi khán giả xem những chương trình này trong khi làm việc nhà, như rửa bát (bằng xà phòng!). Một giả thuyết khác cho rằng "soapie" được sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả thú vui tội lỗi khi xem những chương trình như vậy. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "soapie" đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi ở Úc và các quốc gia nói tiếng Anh khác để mô tả thế giới phim truyền hình dài tập thường gây chấn động và kịch tính.

namespace
Ví dụ:
  • Jane loves watching the dramatic storylines on her favorite soapie, EastEnders, every night after dinner.

    Jane thích xem những cốt truyện kịch tính trong bộ phim truyền hình dài tập yêu thích của cô, EastEnders, vào mỗi tối sau bữa tối.

  • After a long day at work, Mike unwinds by settling in with a few episodes of his favorite soapie, Neighbours.

    Sau một ngày dài làm việc, Mike thư giãn bằng cách xem một vài tập phim truyền hình yêu thích của mình, Neighbours.

  • Emma recorded the latest episode of Coronation Street and watched it during her lunch break at work.

    Emma đã ghi lại tập mới nhất của Coronation Street và xem trong giờ nghỉ trưa ở nơi làm việc.

  • Sarah is a dedicated fan of the Australian soapie Home and Away, and she's been following the characters' lives for years.

    Sarah là một người hâm mộ trung thành của bộ phim truyền hình dài tập Home and Away của Úc và cô đã theo dõi cuộc sống của các nhân vật trong nhiều năm.

  • Amy's daughter, Lily, loves watching the romantic storylines on the soapie Hollyoaks and dreams of finding true love herself someday.

    Con gái của Amy, Lily, thích xem những câu chuyện lãng mạn trong phim truyền hình dài tập Hollyoaks và mơ ước một ngày nào đó cũng sẽ tìm được tình yêu đích thực.

  • David can't miss an episode of his favorite soapie, Emmerdale. He sets his recording every night just in case he's late coming home.

    David không thể bỏ lỡ một tập phim truyền hình dài tập yêu thích của mình, Emmerdale. Anh ấy đặt lịch ghi hình mỗi tối để phòng trường hợp anh ấy về nhà muộn.

  • Samantha and Rachel have a weekly date night where they watch the latest episodes of their favorite soapies, such as Home and Away and Neighbours.

    Samantha và Rachel có một buổi tối hẹn hò hàng tuần để cùng xem những tập mới nhất của những bộ phim truyền hình dài tập yêu thích của họ, chẳng hạn như Home and Away và Neighbours.

  • James sleeps through the daytime soapies but never misses an episode of General Hospital. He watches it every night before bed.

    James ngủ suốt các phim truyền hình dài tập ban ngày nhưng không bao giờ bỏ lỡ một tập phim General Hospital nào. Anh ấy xem phim này mỗi tối trước khi đi ngủ.

  • Rachel's father, Tom, is a die-hard fan of Emmerdale and has been watching it for over 20 years. He can't imagine his evenings without it.

    Bố của Rachel, Tom, là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Emmerdale và đã theo dõi chương trình này trong hơn 20 năm. Ông không thể tưởng tượng được buổi tối của mình sẽ thế nào nếu không có chương trình này.

  • Jamie enjoys watching The Bold and the Beautiful with his mother before she goes to bed. It's their daily bonding ritual before lights out.

    Jamie thích xem The Bold and the Beautiful cùng mẹ trước khi bà đi ngủ. Đó là nghi thức gắn kết hàng ngày của họ trước khi tắt đèn.