Định nghĩa của từ snowslide

snowslidenoun

Snowslide

/ˈsnəʊslaɪd//ˈsnəʊslaɪd/

"Snowslide" không phải là một từ thường dùng trong tiếng Anh. Có khả năng nó là sự kết hợp của "snow" và "slide", cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng Đức. "Snow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snāw" và cuối cùng là tiếng Đức nguyên thủy "*snaiwaz". "Slide" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slīdan", cũng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*slīdan". Trong khi "snowslide" về mặt kỹ thuật là đúng ngữ pháp, thì "avalanche" là thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận hơn để chỉ sự đổ tuyết nhanh xuống dốc.

namespace
Ví dụ:
  • As the mountain’s peak was hit by a heavy snowstorm, an enormous snowslide crashed down the slopes, threatening to engulf the skiers below.

    Khi đỉnh núi bị một trận bão tuyết lớn tấn công, một trận lở tuyết lớn ập xuống sườn núi, đe dọa nhấn chìm những người trượt tuyết bên dưới.

  • The distant sound of snow sliding down the mountainside caught the attention of the group of hikers, alerting them to the potential danger in their path.

    Tiếng tuyết rơi từ xa xuống sườn núi đã thu hút sự chú ý của nhóm người đi bộ đường dài, cảnh báo họ về mối nguy hiểm tiềm tàng trên đường đi.

  • The snowslide demolished the cabin that had once been a cozy shelter in the heart of the forest, leaving nothing but rubble in its wake.

    Trận lở tuyết đã phá hủy căn nhà gỗ vốn từng là nơi trú ẩn ấm cúng giữa lòng khu rừng, chỉ để lại đống đổ nát sau trận lở tuyết.

  • The avalanche warning system alerted the townspeople to the impending danger of a snowslide, giving them enough time to evacuate before it was too late.

    Hệ thống cảnh báo tuyết lở đã cảnh báo người dân thị trấn về nguy cơ lở tuyết sắp xảy ra, giúp họ có đủ thời gian để sơ tán trước khi quá muộn.

  • The highway was blocked off due to a snowslide that had obliterated large sections of the road, leaving commuters with no other option but to detour.

    Đường cao tốc đã bị chặn do trận lở tuyết đã xóa sổ nhiều đoạn đường lớn, khiến người đi làm không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đi đường vòng.

  • Ignoring the warning signs, the group of climbers trudged on through the snow, not realizing the danger they put themselves in by navigating through avalanche-prone terrain.

    Bỏ qua các biển báo cảnh báo, nhóm người leo núi lê bước qua tuyết mà không nhận ra mối nguy hiểm mà họ đang tự đặt mình vào khi đi qua địa hình dễ xảy ra tuyết lở.

  • The snowslide left behind a path of destruction, wiping out entire trees and leaving the forest floor littered with debris.

    Trận lở tuyết đã để lại một con đường tàn phá, quét sạch toàn bộ cây cối và để lại mặt đất rừng ngổn ngang mảnh vỡ.

  • The village was spared from the inevitable aftermath of a snowslide thanks to the quick and decisive action of the local authorities who managed to evacuate the population in time.

    Ngôi làng đã tránh được hậu quả không thể tránh khỏi của trận lở tuyết nhờ hành động nhanh chóng và quyết đoán của chính quyền địa phương khi kịp thời sơ tán người dân.

  • The team of geologists were studying the mountain range when a sudden snowslide sent rocks and snow crashing down, leaving them stranded and struggling to survive.

    Nhóm các nhà địa chất đang nghiên cứu dãy núi thì một trận tuyết lở bất ngờ khiến đá và tuyết rơi xuống, khiến họ bị mắc kẹt và phải vật lộn để sinh tồn.

  • The news of a snowslide that had swept through the town left the community in a state of shock and grief, as they came to terms with the loss of life and destruction it had wrought.

    Tin tức về trận lở tuyết quét qua thị trấn khiến người dân vô cùng sốc và đau buồn khi phải đối mặt với sự mất mát về người và sự tàn phá mà trận lở tuyết gây ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches