Định nghĩa của từ snooker

snookernoun

bi da

/ˈsnuːkə(r)//ˈsnuːkər/

Nguồn gốc của từ "snooker" trong bối cảnh trò chơi bi-a phổ biến có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Anh. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có phần mơ hồ, với nhiều giả thuyết đang lưu hành. Một giải thích phổ biến cho rằng từ "snooker" là sự biến thể của thuật ngữ "snaquer", một thuật ngữ lóng được sử dụng vào những năm 1800 để mô tả một giao dịch ngân hàng hoặc tài chính đáng ngờ. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ba Tư "shunukur", ám chỉ trò chơi "shatranj" của Ba Tư, một loại cờ vua phổ biến trong thời kỳ thuộc địa của Anh ở Ấn Độ. Một giả thuyết phổ biến khác cho rằng thuật ngữ "snooker" có thể bắt nguồn từ trò chơi "fives", một môn thể thao phổ biến được chơi ở các trường học Anh vào cuối thế kỷ 19. Một phiên bản cụ thể của trò chơi này bao gồm việc đánh một quả bóng nhỏ, được gọi là "snake", vào tường của một sân trong. Người ta tin rằng cái tên "snooker" bắt nguồn từ trò chơi này. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này có thể được đặt ra từ tiếng lóng của hải quân Anh "snugger", có nghĩa là "một người làm mọi thứ trở nên khó khăn". Cách giải thích này gắn liền với sự phức tạp của trò chơi bi-a, bao gồm chiến thuật và kế hoạch chiến lược. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, ý nghĩa chính xác của thuật ngữ "snooker" đã trở nên rõ ràng vào cuối thế kỷ 19, khi trò chơi bi-a trải qua những thay đổi đáng kể. Cơ bi-a, cũng như bàn và bi, được thiết kế riêng cho trò chơi mới này và các quy tắc đã được đơn giản hóa để trò chơi dễ tiếp cận hơn với những người chơi nghiệp dư. Đến đầu thế kỷ 20, bi-a đã trở thành một trò chơi phổ biến trong phòng khách ở Anh và ngày nay, nó vẫn là một môn thể thao nổi bật và phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtrò chơi bi

meaningvị trí không đánh trực tiếp được

typengoại động từ

meaningđưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi

meaning đặt (ai) vào một tình thế khó khăn; đánh lừa; đánh bại (ai)

namespace

a game for two people played on a long table covered with green cloth. Players use cues (= long sticks) to hit a white ball against other balls (15 red and 6 of other colours) in order to get the coloured balls into pockets at the edge of the table, in a particular set order.

một trò chơi dành cho hai người chơi trên một chiếc bàn dài phủ vải xanh. Người chơi sử dụng tín hiệu (= gậy dài) để đánh một quả bóng trắng vào các quả bóng khác (15 quả bóng màu đỏ và 6 quả bóng màu khác) nhằm đưa các quả bóng màu vào các túi ở mép bàn, theo một thứ tự cụ thể.

Ví dụ:
  • to play snooker

    chơi bi da

  • a game of snooker

    một trò chơi bi da

  • a snooker hall/player/table

    phòng bi da/người chơi/bàn bi da

  • The ex-miner stunned the snooker world by winning his first tournament.

    Cựu thợ mỏ đã khiến cả thế giới bi da choáng váng khi giành chiến thắng trong giải đấu đầu tiên.

  • We played a couple of frames of snooker in the evening.

    Chúng tôi chơi vài ván bi da vào buổi tối.

Từ, cụm từ liên quan

a position in snooker in which one player has made it very difficult for the opponent to play a shot within the rules

một vị trí trong bi da trong đó một người chơi đã gây khó khăn cho đối thủ trong việc thực hiện cú đánh theo luật

Ví dụ:
  • As soon as he stepped onto the snooker table, Mike felt a surge of focus and concentration that he couldn't explain.

    Ngay khi bước lên bàn bi-da, Mike cảm thấy một sự tập trung và chú ý dâng trào mà anh không thể giải thích được.

  • After months of practicing every day, Tom finally sunk the black and won the snooker tournament.

    Sau nhiều tháng luyện tập mỗi ngày, cuối cùng Tom đã đánh chìm được quả bóng đen và giành chiến thắng trong giải đấu bi-da.

  • Mark's snooker skills were impressive to watch, as he expertly potted ball after ball with precision and finesse.

    Kỹ năng chơi bi-da của Mark thực sự ấn tượng khi anh ấy đánh từng quả bi một cách chính xác và khéo léo.

  • Rachel watched in amazement as the snooker ball rolled perfectly along the table and into the pocket with a satisfying THUD.

    Rachel kinh ngạc nhìn viên bi-da lăn tròn hoàn hảo trên bàn và vào lỗ với tiếng THUD thỏa mãn.

  • John's love for snooker kept him entertained for hours on end, as he lost himself in the game and the thrill of every shot.

    Tình yêu của John dành cho môn bi-da đã giúp anh giải trí trong nhiều giờ liền, khi anh đắm chìm vào trò chơi và cảm giác hồi hộp trong mỗi cú đánh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches