Định nghĩa của từ billiards

billiardsnoun

bi -a

/ˈbɪliədz//ˈbɪljərdz/

Từ "billiards" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "billette", dùng để chỉ một loại bi hoặc ổ bi. Vào thế kỷ 15, giới quý tộc Pháp sẽ chơi một trò chơi có tên là "carom billiards" hoặc "billard à la française", trong đó người chơi đánh bóng bằng gậy, với mục đích đánh các quả bóng theo đúng thứ tự. Theo thời gian, trò chơi này lan sang Anh và được đổi tên thành "billiards." Thuật ngữ "billiard" đã trở thành thuật ngữ chung cho nhiều hình thức thể thao cơ khác nhau, bao gồm bi-a carom, bi-a snooker và bi-a lỗ (pool). Ngày nay, "billiards" bao gồm nhiều môn thể thao cơ khác nhau và thuật ngữ này đồng nghĩa với vui vẻ, chiến lược và giải trí.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ số nhiều

meaningtrò chơi bi

exampleto have a game at billiards: đánh bi-a

namespace
Ví dụ:
  • John spent hours perfecting his billiards skills at the local pool hall.

    John đã dành nhiều giờ để hoàn thiện kỹ năng chơi bi-a của mình tại câu lạc bộ bi-a địa phương.

  • Tom sunk the final eight ball, winning the intense billiards match.

    Tom đã đánh chìm bi thứ tám cuối cùng, giành chiến thắng trong ván bi-a căng thẳng.

  • The billiards table proved to be a challenging opponent for Sarah as she struggled to sink even a single ball.

    Bàn bi-a tỏ ra là đối thủ khó nhằn đối với Sarah khi cô phải vật lộn để đánh chìm được một quả bóng nào.

  • After a long day at work, James enjoyed unwinding with a relaxing game of billiards.

    Sau một ngày dài làm việc, James thích thư giãn bằng cách chơi bi-a.

  • The billiards tournament drew a large crowd, with avid players from all over the city gathering to compete.

    Giải đấu bi-a thu hút rất đông người tham gia, với những người chơi nhiệt thành từ khắp thành phố tụ họp để tranh tài.

  • The heavy clacking of the billiards balls echoed through the silent hall as the players focused intently on their shots.

    Tiếng bi-a va chạm mạnh mẽ vang vọng khắp hội trường yên tĩnh khi những người chơi tập trung cao độ vào cú đánh của mình.

  • The billiards game between Rachel and Michael was a nail-biting affair, with the outcome still uncertain until the very end.

    Ván đấu bi-a giữa Rachel và Michael vô cùng hồi hộp, kết quả vẫn chưa thể đoán trước cho đến phút cuối.

  • The billiards room was a quaint and cozy space, dimly lit and filled with vintage equipment adding to the legacy of gaming.

    Phòng bi-a là một không gian ấm cúng và cổ kính, với ánh sáng mờ ảo và đầy những thiết bị cổ điển góp phần tạo nên di sản của trò chơi.

  • Lisa practiced relentlessly and finally achieved the elusive score of 147 in a game of straight pool billiards.

    Lisa đã luyện tập không ngừng nghỉ và cuối cùng đã đạt được số điểm khó tin là 147 trong một ván bida bi-a thẳng.

  • Billiards was once a popular pastime among the upper classes, but it has since become a beloved hobby for people of all backgrounds.

    Bi-a từng là trò tiêu khiển phổ biến trong giới thượng lưu, nhưng hiện nay đã trở thành sở thích được yêu thích của mọi người ở mọi hoàn cảnh.

Từ, cụm từ liên quan