Định nghĩa của từ inverted snobbery

inverted snobberynoun

sự kiêu ngạo đảo ngược

/ɪnˌvɜːtɪd ˈsnɒbəri//ɪnˌvɜːrtɪd ˈsnɑːbəri/

Hocking sử dụng thuật ngữ này để mô tả xu hướng của giới trí thức, nhà văn và nghệ sĩ vào đầu thế kỷ 20, những người phản ứng lại chủ nghĩa tinh hoa của giới cầm quyền bằng cách tiếp thu các yếu tố của văn hóa giai cấp công nhân, chẳng hạn như ăn mặc giản dị, nói theo phương ngữ của giai cấp công nhân và từ chối tầm quan trọng của sự giàu có và của cải vật chất. Hành vi này thể hiện mong muốn thoát khỏi những ràng buộc của xã hội truyền thống và ủng hộ các giá trị của một xã hội bình đẳng và trọng dụng người tài hơn. Khái niệm về sự kiêu ngạo đảo ngược vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay, vì nó phản ánh cuộc đấu tranh đang diễn ra để vượt qua bất bình đẳng giai cấp xã hội và vai trò của chế độ trọng dụng người tài so với sự giàu có thừa kế trong việc xác định cơ hội và sự thăng tiến xã hội của một người. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vào những năm 1920 nhấn mạnh bối cảnh lịch sử rộng lớn hơn của đấu tranh giai cấp và tình cảm cách mạng xuất hiện sau Thế chiến thứ nhất và Cách mạng Nga.

namespace
Ví dụ:
  • Rather than flaunting their wealth, many high earners now practice inverted snobbery, downplaying their success and portraying a humble demeanor to avoid appearing elitist.

    Thay vì phô trương sự giàu có, nhiều người có thu nhập cao hiện nay lại tỏ ra kiêu ngạo, hạ thấp thành công và tỏ ra khiêm tốn để tránh bị coi là người theo chủ nghĩa tinh hoa.

  • Despite being a successful entrepreneur, Jane prefers to drive an old car and wear second-hand clothes, demonstrating a subtle form of inverted snobbery.

    Mặc dù là một doanh nhân thành đạt, Jane vẫn thích lái xe cũ và mặc quần áo cũ, thể hiện một dạng kiêu ngạo đảo ngược tinh tế.

  • Inverted snobbery has become a fashionable trend among the urban elite, as people seek to distinguish themselves by embracing simplicity and shunning materialism.

    Sự kiêu ngạo đảo ngược đã trở thành xu hướng thời trang trong giới thượng lưu thành thị, khi mọi người tìm cách tạo sự khác biệt bằng cách theo đuổi sự giản dị và tránh xa chủ nghĩa vật chất.

  • Tom, a self-made millionaire, is known for his modest lifestyle, often seen in jeans and a t-shirt, a stark contrast to the flashy cars and designer clothing seen in mainstream culture, reflecting his inverted snobbery.

    Tom, một triệu phú tự thân, nổi tiếng với lối sống giản dị, thường mặc quần jean và áo phông, trái ngược hoàn toàn với những chiếc xe hơi hào nhoáng và quần áo hàng hiệu thường thấy trong văn hóa chính thống, phản ánh sự kiêu ngạo trái ngược của ông.

  • Some people practice inverted snobbery when it comes to education, intentionally avoiding academic success to blend in with others and avoid appearing snobbish.

    Một số người có thái độ kiêu ngạo ngược khi nói đến giáo dục, cố tình tránh thành công trong học tập để hòa nhập với người khác và tránh bị coi là kiêu ngạo.

  • Inverted snobbery has become a popular concept in modern social and cultural discourse, as people seek to challenge traditional ideas of class and wealth.

    Chủ nghĩa kiêu ngạo đảo ngược đã trở thành một khái niệm phổ biến trong diễn ngôn xã hội và văn hóa hiện đại, khi mọi người tìm cách thách thức những ý tưởng truyền thống về giai cấp và sự giàu có.

  • Rather than boasting about their job titles or degrees, many people prefer to play down their achievements, adopting a subtle form of inverted snobbery.

    Thay vì khoe khoang về chức danh công việc hay bằng cấp, nhiều người thích hạ thấp thành tích của mình, thể hiện một dạng kiêu ngạo đảo ngược tinh vi.

  • Inverted snobbery is becoming increasingly popular, as people reject the idea that material possessions equate to status or prestige.

    Sự kiêu ngạo đảo ngược đang ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người không chấp nhận quan niệm rằng của cải vật chất đồng nghĩa với địa vị hoặc uy tín.

  • Some people practice inverted snobbery in their language choices, opting for a simple or regional dialect to distinguish themselves from more formal, elite speech patterns.

    Một số người có thái độ kiêu ngạo ngược trong cách lựa chọn ngôn ngữ, chọn phương ngữ đơn giản hoặc phương ngữ địa phương để phân biệt mình với cách nói trang trọng, tinh hoa hơn.

  • Inverted snobbery has its roots in the desire to avoid being considered arrogant or elitist, as people seek to promote social equality and break free from traditional class divisions.

    Sự kiêu ngạo đảo ngược bắt nguồn từ mong muốn tránh bị coi là kiêu ngạo hoặc theo chủ nghĩa tinh hoa, khi mọi người tìm cách thúc đẩy bình đẳng xã hội và thoát khỏi sự phân chia giai cấp truyền thống.