Định nghĩa của từ sniping

snipingnoun

bắn tỉa

/ˈsnaɪpɪŋ//ˈsnaɪpɪŋ/

Từ "sniping" bắt nguồn từ quân đội Anh trong Thế chiến thứ nhất. "Sniper" ám chỉ những người lính sử dụng súng trường để tiêu diệt quân địch từ một vị trí ẩn núp. Hoạt động này ban đầu được gọi là "sniping" vì nó giống với việc săn chim choi choi, một loài chim nổi tiếng với những chuyển động nhanh và thất thường. Bản thân thuật ngữ "snipe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snip", có nghĩa là "cắt hoặc tạo ra âm thanh đột ngột, sắc nét", có thể là do mỏ của chim choi choi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự bắn tỉa

namespace

the action of shooting at somebody from a hiding place, usually from a distance

hành động bắn vào ai đó từ nơi ẩn nấp, thường là từ xa

Ví dụ:
  • Aid workers remain in the area despite continuous sniping.

    Nhân viên cứu trợ vẫn ở trong khu vực mặc dù bị bắn tỉa liên tục.

  • The sniper hid in the bushes, waiting for the perfect opportunity to take down the enemy soldier with a single shot.

    Người bắn tỉa ẩn mình trong bụi rậm, chờ đợi thời cơ hoàn hảo để hạ gục tên lính địch chỉ bằng một phát súng.

  • The sniper's riflescope zoomed in on the target, and he flicked the safety off, ready to make the deadly shot.

    Ống ngắm của tay bắn tỉa hướng vào mục tiêu, anh ta mở chốt an toàn, sẵn sàng thực hiện phát bắn chí mạng.

  • The sniper's stealthy approach went unnoticed by his enemies, giving him a chance to snipe them one by one.

    Cách tiếp cận lén lút của tay bắn tỉa không bị kẻ thù phát hiện, giúp anh có cơ hội bắn hạ từng tên một.

  • The sniper's patience paid off as he spotted the enemy commander behindessa bush; he calmly focused his rifle and pulled the trigger.

    Sự kiên nhẫn của người lính bắn tỉa đã được đền đáp khi anh phát hiện ra chỉ huy của địch sau bụi cây; anh bình tĩnh ngắm súng và bóp cò.

the act of criticizing somebody in an unpleasant way

hành động chỉ trích ai đó một cách khó chịu

Ví dụ:
  • He has faced constant sniping about his leadership.

    Anh ấy đã phải đối mặt với sự chỉ trích liên tục về khả năng lãnh đạo của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches