Định nghĩa của từ smelling salts

smelling saltsnoun

muối ngửi

/ˈsmelɪŋ sɔːlts//ˈsmelɪŋ sɔːlts/

Thuật ngữ "smelling salts" dùng để chỉ một chất được dùng để hồi sinh những người ngất xỉu hoặc bất tỉnh bằng cách hỗ trợ họ lấy lại ý thức thông qua mùi hương hoặc kích thích mạnh và gây đau đớn. Loại muối ngửi phổ biến nhất là amoni cacbonat, thường được gọi là hartshorn. Việc sử dụng hartshorn làm muối ngửi có từ thế kỷ 17, khi nó được buộc trong khăn tay và tặng cho phụ nữ quý tộc để hồi sinh họ trong tình trạng ngất xỉu hoặc ngất xỉu do ngồi lâu, mặc áo nịt ngực chật hoặc đau khổ về mặt cảm xúc. Mùi hương mạnh và gây đau đớn của hartshorn giúp kích thích các dây thần kinh khứu giác, gửi tín hiệu đến não và gây ra phản xạ phản xạ, từ đó dẫn đến việc lấy lại ý thức. Muối ngửi trở thành một mặt hàng phổ biến trong nhiều thế kỷ, với việc sử dụng nó được ca ngợi trong văn học bởi các tác giả nổi tiếng như Jane Austen và chị em nhà Brontë. Tuy nhiên, ngày nay, muối ngửi phần lớn đã được thay thế bằng các phương pháp tinh vi và hiệu quả hơn để hồi sinh những người bất tỉnh, chẳng hạn như tiêm adrenaline, liệu pháp oxy và xoa bóp tim. Tuy nhiên, muối ngửi vẫn có một số ý nghĩa văn hóa như đồ vật cổ hoặc hiện vật liên quan đến nước hoa do ý nghĩa lịch sử và truyền thống của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The boxing coach handed the smelling salts to the unconscious fighter in the ring, hoping to revive him.

    Huấn luyện viên quyền anh đưa muối ngửi cho võ sĩ bất tỉnh trên võ đài, hy vọng có thể giúp anh ta tỉnh lại.

  • The old lady reached for the smelling salts when her friend started to faint during a presentation at the senior center.

    Bà lão với tay lấy lọ muối ngửi khi bạn bà bắt đầu ngất xỉu trong một buổi thuyết trình tại trung tâm người cao tuổi.

  • The fainting spell passed quickly as the smell of the ammonia-based smelling salts snapped the person back to consciousness.

    Cơn ngất xỉu nhanh chóng qua đi khi mùi muối ngửi có chứa amoniac giúp người đó tỉnh lại.

  • The medicine cabinet in the family bathroom contained antique smelling salts, which the grandmother kept for sentimental reasons.

    Tủ thuốc trong phòng tắm gia đình chứa lọ muối ngửi cổ mà bà giữ lại vì lý do tình cảm.

  • Smelling salts were once a common treatment for fainting, but they are less frequently used now due to the availability of more advanced medical technology.

    Muối ngửi từng là phương pháp điều trị phổ biến cho chứng ngất xỉu, nhưng hiện nay phương pháp này ít được sử dụng hơn do công nghệ y tế tiên tiến hơn.

  • At the horse race, the stable hand kept a vial of smelling salts in his pocket, just in case one of the horses became too weak to continue.

    Trong cuộc đua ngựa, người trông coi chuồng ngựa luôn giữ một lọ muối ngửi trong túi, phòng trường hợp một trong những con ngựa trở nên quá yếu không thể tiếp tục.

  • The opera singer used smelling salts to clear her head before taking the stage, knowing that she couldn't afford to miss a single note.

    Nữ ca sĩ opera dùng muối ngửi để làm sạch đầu óc trước khi lên sân khấu, biết rằng cô không thể bỏ lỡ bất kỳ nốt nhạc nào.

  • The nervous student popped a smelling salt under her nose as she waited for her turn to take the test, hoping to calm her nerves and stay focused.

    Cô sinh viên lo lắng đã nhỏ một viên muối ngửi vào mũi khi chờ đến lượt mình làm bài kiểm tra, với hy vọng sẽ trấn tĩnh được tinh thần và tập trung hơn.

  • The perfumer kept a small vial of smelling salts in her purse, to help her overcome any sudden attacks of dizziness or nausea.

    Người thợ làm nước hoa luôn giữ một lọ muối ngửi nhỏ trong túi xách của mình để giúp cô vượt qua những cơn chóng mặt hoặc buồn nôn đột ngột.

  • The smelling salts may have fallen out of favor, but some people still use them today for a quick, unsophisticated cure when they feel dizzy or lightheaded.

    Muối ngửi có thể không còn được ưa chuộng nữa, nhưng một số người vẫn sử dụng chúng cho đến ngày nay như một phương pháp chữa trị nhanh chóng, đơn giản khi họ cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng.

Từ, cụm từ liên quan