Định nghĩa của từ smallholder

smallholdernoun

SMILERHOLDER

/ˈsmɔːlhəʊldə(r)//ˈsmɔːlhəʊldər/

Từ "smallholder" là một sáng tạo tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19 như một cách để mô tả một loại hình sở hữu đất nông nghiệp cụ thể. Nó kết hợp các từ "small" và "holder", trong đó "holder" dùng để chỉ người sở hữu hoặc chiếm hữu đất đai. Thuật ngữ này xuất hiện trong thời kỳ có nhiều thay đổi đáng kể về mặt xã hội và kinh tế, đặc biệt là ở châu Âu, khi chế độ phong kiến ​​truyền thống về sở hữu đất đai đang được thay thế bằng chế độ sở hữu cá nhân. "Smallholder" trở thành một cách để phân biệt giữa những người sở hữu đất đai lớn và những người sở hữu những mảnh đất nhỏ hơn, thường là để canh tác tự cung tự cấp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác)

namespace
Ví dụ:
  • The smallholder tended to his crops with great care and dedication, hoping for a bountiful harvest.

    Người nông dân nhỏ chăm sóc mùa màng của mình rất cẩn thận và tận tụy, hy vọng có một vụ mùa bội thu.

  • Many smallholders in rural Africa rely on rain-fed agriculture for their livelihood, making them particularly vulnerable to drought and poverty.

    Nhiều hộ nông dân nhỏ ở vùng nông thôn châu Phi dựa vào nền nông nghiệp dựa vào nước mưa để kiếm sống, khiến họ đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi hạn hán và nghèo đói.

  • The smallholder's modest income mostly came from selling his surplus produce in the local market.

    Thu nhập khiêm tốn của người nông dân nhỏ này chủ yếu đến từ việc bán sản phẩm dư thừa ở chợ địa phương.

  • The smallholder family's home was a humble wooden hut with a thatched roof, nestled among the fields they cared for.

    Ngôi nhà của gia đình nông dân nhỏ này là một túp lều gỗ đơn sơ với mái tranh, nằm giữa những cánh đồng mà họ chăm sóc.

  • Despite the hardships of farming on a small scale, the smallholder felt a deep connection to his land and to the cycle of planting and harvesting.

    Bất chấp những khó khăn khi canh tác ở quy mô nhỏ, người nông dân nhỏ vẫn cảm thấy gắn bó sâu sắc với mảnh đất của mình cũng như với chu kỳ trồng trọt và thu hoạch.

  • The smallholder's daughter dreamed of attending university, but the family's limited funds forced her to stay on the farm and help her parents.

    Con gái của người nông dân nhỏ mơ ước được học đại học, nhưng vì gia đình có ít tiền nên cô phải ở lại trang trại và giúp đỡ cha mẹ.

  • Smallholders like the one we visited in Peru are adopting sustainable farming practices to combat the effects of climate change and protect the environment.

    Những hộ nông dân nhỏ như nơi chúng tôi đến thăm ở Peru đang áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để chống lại tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.

  • The smallholder's flock of ducks provided a valuable source of income, as well as some delicious eggs for the family's breakfast.

    Đàn vịt của người nông dân nhỏ này mang lại nguồn thu nhập đáng kể, cũng như một số quả trứng ngon cho bữa sáng của gia đình.

  • The smallholder sold his cows to the local dairy company, but regretted it later when he saw the high prices they received from another buyer.

    Người nông dân nhỏ đã bán đàn bò của mình cho một công ty sữa địa phương, nhưng sau đó lại hối hận khi thấy giá cao mà họ nhận được từ một người mua khác.

  • The smallholder's farm had been in the family for generations, a proud legacy that he hoped to pass down to his children.

    Trang trại của người nông dân nhỏ này đã thuộc sở hữu của gia đình qua nhiều thế hệ, một di sản đáng tự hào mà ông hy vọng sẽ truyền lại cho con cháu mình.