Định nghĩa của từ smack of

smack ofphrasal verb

mùi của

////

Cụm từ "smack of" là một thành ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa của nó ám chỉ một giác quan hoặc mùi hương gợi nhớ hoặc đặc trưng cho một thứ gì đó khác. Bản thân từ "smack" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đánh". Trong tiếng Anh trung đại, nó biểu thị một âm thanh đập hoặc tát, cũng như cảm giác về vị giác hoặc mùi sắc nét hoặc sắc sảo. Đến thế kỷ 16, "smack" có nghĩa là một hương vị hoặc mùi hương mạnh mẽ, đặc biệt khiến ai đó nhớ đến thứ gì đó khác. Giới từ "of" trong "smack of" biểu thị mối liên hệ hoặc sự tương đồng với thứ gì đó khác. Khi được sử dụng với "smack", nó gợi ý một giác quan hoặc mùi hương giống hoặc đặc trưng cho một thứ cụ thể. Ví dụ, cụm từ "the sea air smacks of salt" truyền tải ý tưởng rằng mùi hương của biển mặn và gợi nhớ đến biển. Cụm từ "smack of" được sử dụng theo nghĩa bóng, trong khi "smack" tự nó chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ một lực mạnh hoặc mạnh, đặc biệt là trong thuật ngữ hàng hải. Thành ngữ "smack of" vẫn thường được sử dụng ngày nay để mô tả nhiều thứ gợi lên một mùi hương, hương vị hoặc giác quan cụ thể gợi nhớ đến một thứ gì đó khác.

namespace
Ví dụ:
  • The quietness in the classroom smacked of anticipation before the final exam.

    Sự yên tĩnh trong lớp học gợi lên sự háo hức trước kỳ thi cuối kỳ.

  • The blaring horns and honking cars outside the office building smacked of hectic city life.

    Tiếng còi xe inh ỏi và tiếng còi xe inh ỏi bên ngoài tòa nhà văn phòng gợi lên cuộc sống hối hả của thành phố.

  • The stale smell of old books and musty leather binders smacked of the library's age.

    Mùi ẩm mốc của những cuốn sách cũ và bìa da mốc meo gợi lên tuổi tác của thư viện.

  • The silence of the forest smacked of hidden danger, as if the trees themselves were ready to pounce at any moment.

    Sự im lặng của khu rừng gợi lên mối nguy hiểm tiềm ẩn, như thể chính những cái cây sẵn sàng tấn công bất cứ lúc nào.

  • The hush that descended upon the room after the speaker had finished their presentation smacked of the audience's amazement.

    Sự im lặng bao trùm căn phòng sau khi diễn giả kết thúc bài thuyết trình cho thấy sự ngạc nhiên của khán giả.

  • The stunning clarity of the turquoise ocean water smacked of the overwhelming beauty of nature.

    Độ trong vắt tuyệt đẹp của nước biển màu ngọc lam gợi lên vẻ đẹp choáng ngợp của thiên nhiên.

  • The sweet aroma of cinnamon and nutmeg exhaled by the baker's shop smacked of warm, fresh pastries.

    Mùi thơm ngọt ngào của quế và nhục đậu khấu tỏa ra từ tiệm bánh mang hương vị của những chiếc bánh ngọt ấm áp, tươi mới.

  • The faint scent of decaying leaves and damp earth that lingered in the air after a storm smacked of the autumn season.

    Mùi hương thoang thoảng của lá mục và đất ẩm còn vương lại trong không khí sau cơn bão báo hiệu mùa thu sắp về.

  • The sound of drums and trumpets rumbled through the streets, smacking of a rousing parade.

    Tiếng trống và kèn vang vọng khắp các con phố, báo hiệu một cuộc diễu hành sôi động.

  • The deafening silence in the hospital room smacked of somber finality, as if the patient's days were numbered.

    Sự im lặng đến rợn người trong phòng bệnh mang đến cảm giác u ám, như thể những ngày tháng còn lại của bệnh nhân đã được đếm ngược.

Từ, cụm từ liên quan

All matches