danh từ
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
sự khủng hoảng kinh tế
to slump into a chair: ngồi sụp xuống ghế
nội động từ
hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
sụp xuống
to slump into a chair: ngồi sụp xuống ghế