Định nghĩa của từ slowcoach

slowcoachnoun

xe ngựa chậm

/ˈsləʊkəʊtʃ//ˈsləʊkəʊtʃ/

Từ "slowcoach" có nguồn gốc khá thú vị. Người ta tin rằng nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. "slowcoach" ban đầu dùng để chỉ một cỗ xe ngựa hoặc xe ngựa cũ, di chuyển chậm, thường được sử dụng để vận chuyển trong thời gian đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng một cách trìu mến để mô tả những chiếc xe ngựa này, thừa nhận độ tin cậy và độ bền của chúng, mặc dù tốc độ chậm. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả một người di chuyển chậm hoặc chậm chạp, giống như từ slowcoach ban đầu. Cách sử dụng tượng trưng này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 và ngày nay, "slowcoach" thường được sử dụng để mô tả một người di chuyển chậm hơn những người khác hoặc dành thời gian để làm một việc gì đó. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ được nét quyến rũ kỳ quặc, gợi nhớ đến một thời đại đã qua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chậm chạp, người kém thông minh, người không lanh lợi

meaningngười lạc hậu (với thời cuộc)

namespace
Ví dụ:
  • Jane's slow pace at work has made her a bit of a slowcoach in the office lately.

    Tốc độ làm việc chậm chạp của Jane khiến cô ấy trở thành một người chậm chạp trong văn phòng dạo gần đây.

  • The teacher warned the slowcoach in the back of the classroom that he needed to catch up with the rest of the class.

    Cô giáo cảnh báo cậu học trò chậm chạp ở phía sau lớp rằng cậu cần phải theo kịp các bạn trong lớp.

  • John's habit of arriving late to work has earned him the label of a slowcoach in the eyes of his boss.

    Thói quen đi làm muộn của John khiến anh bị ông chủ coi là kẻ chậm chạp.

  • The company's slowcoach, Frank, was in danger of being let go due to his consistently subpar performance.

    Người lái xe chậm chạp của công ty, Frank, đang có nguy cơ bị sa thải do thành tích liên tục kém cỏi.

  • The athlete's slow start in the race caused some whispers among the crowd, labeling him a slowcoach.

    Sự xuất phát chậm chạp của vận động viên này trong cuộc đua đã khiến đám đông xì xào, gọi anh là một huấn luyện viên chậm chạp.

  • After a string of mishaps that resulted in delays, the project's slowcoach, Lisa, put the entire team in jeopardy.

    Sau một loạt sự cố dẫn đến chậm trễ, Lisa, người hướng dẫn chậm chạp của dự án, đã khiến toàn bộ nhóm gặp nguy hiểm.

  • The boss's frustration with the sluggish pace of the project led him to call out Jeremy, the self-proclaimed leader, as the team's slowcoach.

    Sự thất vọng của ông chủ với tiến độ chậm chạp của dự án khiến ông gọi Jeremy, người tự xưng là thủ lĩnh, là huấn luyện viên chậm chạp của nhóm.

  • Kelly's slow progress in learning the software program has made her a slowcoach in the eyes of her coworkers.

    Sự tiến triển chậm chạp của Kelly trong việc học phần mềm đã khiến cô trở thành người chậm chạp trong mắt đồng nghiệp.

  • Tom's leisurely pace during intermission left the other theatergoers labeling him a slowcoach.

    Dáng đi thong thả của Tom trong giờ nghỉ giải lao khiến những khán giả khác gọi anh là người chậm chạp.

  • Nick's lackluster work output this week made him the slowcoach in his usually productivity-driven team.

    Hiệu suất làm việc kém cỏi của Nick trong tuần này khiến anh trở thành huấn luyện viên chậm chạp trong nhóm thường chú trọng vào năng suất của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches