danh từ
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)
snake sloughs its skin: rắn lột xác
sự sa đoạ
to slough [off] a bad habit: bỏ một thói xấu
sự thất vọng
danh từ
xác rắn lột
snake sloughs its skin: rắn lột xác
(y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
to slough [off] a bad habit: bỏ một thói xấu
(nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được