- After swimming in the lake, Karen sloughed off the excess water from her skin with a towel.
Sau khi bơi ở hồ, Karen dùng khăn lau sạch nước thừa trên da.
- The snowflakes lazily sloughed off the branches of the trees, painting the garden white.
Những bông tuyết lười biếng rơi khỏi cành cây, phủ trắng cả khu vườn.
- The snake shed its old skin, sloughing off the dull, lifeless scales to reveal a shiny, new one.
Con rắn lột bỏ lớp da cũ, lột bỏ lớp vảy xỉn màu, vô hồn để lộ lớp da mới sáng bóng.
- The athletes sloughed off the sweat and grime from their bodies after a grueling workout.
Các vận động viên đang rũ bỏ mồ hôi và bụi bẩn trên cơ thể sau buổi tập luyện mệt mỏi.
- The layer of paint on the wall started sloughing off due to moisture and age.
Lớp sơn trên tường bắt đầu bong tróc do độ ẩm và tuổi tác.
- As spring arrived, the dead leaves and debris sloughed off the forest floor.
Khi mùa xuân đến, lá cây chết và các mảnh vụn rơi ra khỏi mặt đất rừng.
- The peeling wallpaper in the old house was sloughing off in large, flaky sheets.
Lớp giấy dán tường bong tróc trong ngôi nhà cũ đang bong ra thành từng mảng lớn, bong tróc.
- The dirt and grime on the car's exterior was sloughing off with the help of a strong jet wash.
Bụi bẩn và cặn bẩn trên bề mặt xe đang bong ra nhờ vòi phun nước mạnh.
- The construction site was a mess with debris and trash sloughing off in the wind.
Công trường xây dựng bừa bộn với nhiều mảnh vỡ và rác thải bay tung tóe theo gió.
- The carpet in the dark corner had sloughed off some hair and fibers, which the vacuum cleaner struggled to suck up.
Tấm thảm ở góc tối đã bong ra một số tóc và sợi vải, khiến máy hút bụi phải vật lộn để hút sạch.