Định nghĩa của từ slough off

slough offphrasal verb

lột bỏ

////

Thuật ngữ "slough off" bắt nguồn từ quá trình sinh học của việc loại bỏ các tế bào chết khỏi bề mặt của một sinh vật. Trong sinh học, "slough" dùng để chỉ quá trình loại bỏ hoặc loại bỏ da, chất nhầy hoặc các chất khác của cơ thể. Bản thân từ "slough" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, khi nó được dùng để mô tả một nơi lầy lội hoặc lầy lội mà động vật sẽ bị mắc kẹt. Theo thời gian, từ "slough" đã gắn liền với quá trình loại bỏ các tế bào chết hoặc các vật chất khác của động vật như một phương tiện tự bảo vệ. Khái niệm này cuối cùng đã đi vào từ điển ngôn ngữ rộng hơn và hiện thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc loại bỏ hoặc loại bỏ những suy nghĩ, thói quen hoặc trách nhiệm không mong muốn, giống như một con vật lột bỏ lớp da chết để lộ ra lớp da mới tươi mới. Tóm lại, từ "slough off" bắt nguồn từ thuật ngữ sinh học để chỉ việc loại bỏ các tế bào hoặc chất chết nhưng kể từ đó đã phát triển để mô tả quá trình loại bỏ bất cứ thứ gì được coi là không cần thiết hoặc lỗi thời trong cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After swimming in the lake, Karen sloughed off the excess water from her skin with a towel.

    Sau khi bơi ở hồ, Karen dùng khăn lau sạch nước thừa trên da.

  • The snowflakes lazily sloughed off the branches of the trees, painting the garden white.

    Những bông tuyết lười biếng rơi khỏi cành cây, phủ trắng cả khu vườn.

  • The snake shed its old skin, sloughing off the dull, lifeless scales to reveal a shiny, new one.

    Con rắn lột bỏ lớp da cũ, lột bỏ lớp vảy xỉn màu, vô hồn để lộ lớp da mới sáng bóng.

  • The athletes sloughed off the sweat and grime from their bodies after a grueling workout.

    Các vận động viên đang rũ bỏ mồ hôi và bụi bẩn trên cơ thể sau buổi tập luyện mệt mỏi.

  • The layer of paint on the wall started sloughing off due to moisture and age.

    Lớp sơn trên tường bắt đầu bong tróc do độ ẩm và tuổi tác.

  • As spring arrived, the dead leaves and debris sloughed off the forest floor.

    Khi mùa xuân đến, lá cây chết và các mảnh vụn rơi ra khỏi mặt đất rừng.

  • The peeling wallpaper in the old house was sloughing off in large, flaky sheets.

    Lớp giấy dán tường bong tróc trong ngôi nhà cũ đang bong ra thành từng mảng lớn, bong tróc.

  • The dirt and grime on the car's exterior was sloughing off with the help of a strong jet wash.

    Bụi bẩn và cặn bẩn trên bề mặt xe đang bong ra nhờ vòi phun nước mạnh.

  • The construction site was a mess with debris and trash sloughing off in the wind.

    Công trường xây dựng bừa bộn với nhiều mảnh vỡ và rác thải bay tung tóe theo gió.

  • The carpet in the dark corner had sloughed off some hair and fibers, which the vacuum cleaner struggled to suck up.

    Tấm thảm ở góc tối đã bong ra một số tóc và sợi vải, khiến máy hút bụi phải vật lộn để hút sạch.

Từ, cụm từ liên quan