danh từ
đường rạch, khe hở, kẻ hở
to slit sheet of metal into strips: cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose: doạ đánh giập mũi ai
động từ slit
chẻ, cắt, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips: cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose: doạ đánh giập mũi ai
(xem) weasand